検索ワード: phiền quá vay (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

phiền quá vay

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

phiền quá.

英語

it's them again.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

làm phiền quá

英語

you're too kind.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh phiền quá !

英語

-don't forget who i am.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

làm phiền quá đấy.

英語

it's so annoying.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phiền quá, lockwood.

英語

bad timing, lockwood.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Đúng là phiền quá!

英語

- what a fuss!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bọn mày phiền quá đi!

英語

stop bugging me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi xin lỗi vì đã làm phiền quá nhiều như vậy.

英語

i'm sorry to have caused so much trouble.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không, buồn phiền quá, hemingway, Được không nhỉ?

英語

hemingway, perhaps? no, no, too sweaty.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tại sao lại phiền quá vậy ko phải là 1 giải đấu trực tiếp cho người chơi trực tuyến ư ?

英語

why bother hosting... a live tournament for online players?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phiền quá, nó lấy đi của ông chủ thông thường là mười bốn tiếng, ông ý sắp xếp vậy.

英語

much as it pains me to deprive monsieur of his customary 14 hours, he has an appointment.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chớ tưởng con đòi của ông là một người đờn bà gian ác; vì nỗi đau đớn và ưu phiền quá độ của tôi bắt tôi phải nói đến bây giờ.

英語

count not thine handmaid for a daughter of belial: for out of the abundance of my complaint and grief have i spoken hitherto.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,794,457,282 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK