プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi định rủ cô đi chung taxi đấy chứ.
i was gonna offer to split a cab.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cô ấy đi rồi
ah, she's gone. gone?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Để cô ấy đi.
let her go.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
cô ấy đi chưa?
is she gone?
最終更新: 2017-03-04
使用頻度: 1
品質:
- hỏi cô ấy đi.
- ask her.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- hôn cô ấy đi!
- kiss her.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cô ấy đi sáng nay
he has just gone for business
最終更新: 2021-03-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
Để cô ấy đi đi.
let her go-.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
cô ấy đi phía nào?
which way did she go?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cho cô ấy đi đi.
give her a break.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- khi nào cô ấy đi?
when is she leaving?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
choàng vai cô ấy đi.
put your arm around her.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không, cô ấy đi rồi.
no, she fled.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
amadeo. quên cô ấy đi!
she was, amadeo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Để anh ấy đi chung với tớ được không?
can he? can he...?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi muốn rủ cô tới.
i would like you to come oven ok...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tối đó, cậu đã kể cậu rất thích stacy miller và cậu sẽ rủ cô ấy đi chơi.
and i remembered that that night- you told me how much you liked stacy miller and that you were gonna ask her out.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ấy rủ cô đến ở cùng à?
oh, she asked you to move in with her?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không, mà là một anh khác ở chỗ làm đã rủ cô ấy, và cô ấy đồng ý
no, but one of the guys at work asked her out. she said "yes."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
một trong những tiến sĩ trẻ ở harvard và tôi đang cố rủ cô ấy vào nhóm của tôi.
i'm one of the young professors at harvard, and i've been trying to get her to be in my... be a part of my team for a while now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: