検索ワード: rủ cô ấy đi chung (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

rủ cô ấy đi chung

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi định rủ cô đi chung taxi đấy chứ.

英語

i was gonna offer to split a cab.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ấy đi rồi

英語

ah, she's gone. gone?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Để cô ấy đi.

英語

let her go.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

cô ấy đi chưa?

英語

is she gone?

最終更新: 2017-03-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- hỏi cô ấy đi.

英語

- ask her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- hôn cô ấy đi!

英語

- kiss her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ấy đi sáng nay

英語

he has just gone for business

最終更新: 2021-03-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Để cô ấy đi đi.

英語

let her go-.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy đi phía nào?

英語

which way did she go?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cho cô ấy đi đi.

英語

give her a break.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- khi nào cô ấy đi?

英語

when is she leaving?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

choàng vai cô ấy đi.

英語

put your arm around her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không, cô ấy đi rồi.

英語

no, she fled.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

amadeo. quên cô ấy đi!

英語

she was, amadeo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Để anh ấy đi chung với tớ được không?

英語

can he? can he...?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn rủ cô tới.

英語

i would like you to come oven ok...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tối đó, cậu đã kể cậu rất thích stacy miller và cậu sẽ rủ cô ấy đi chơi.

英語

and i remembered that that night- you told me how much you liked stacy miller and that you were gonna ask her out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy rủ cô đến ở cùng à?

英語

oh, she asked you to move in with her?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không, mà là một anh khác ở chỗ làm đã rủ cô ấy,cô ấy đồng ý

英語

no, but one of the guys at work asked her out. she said "yes."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

một trong những tiến sĩ trẻ ở harvard và tôi đang cố rủ cô ấy vào nhóm của tôi.

英語

i'm one of the young professors at harvard, and i've been trying to get her to be in my... be a part of my team for a while now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,043,611,893 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK