検索ワード: sinh sôi nẩy nở (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

sinh sôi nẩy nở

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

sinh sôi!

英語

multiply!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sinh, sinh ra, sinh sôi

英語

breed

最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

và chúng sẽ sinh sôi...

英語

and now, the inauguration.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

họ đã yểm bùa sinh sôi!

英語

they've added the gemino curse.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

và sự sinh sôi nảy nở sẽ lan cùng khắp mặt đất.

英語

and the hatchlings will spread right across the world.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mùa xuân là mùa vạn vật sinh sôi.

英語

spring is a season when everything bursts into life.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng nó sinh sôi nhanh như thỏ.

英語

- they multiply like rabbits!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lớp già chúng tôi đã sinh sôi hết sức mình rồi.

英語

we old folks done all the multiplying we can!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ở đó tình dục phục vụ chức năng sinh sôi và tiến hoá.

英語

they have sexuality as an evolutionary reproductive need.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- hay chỉ là sự sinh sôi nảy nở của họ chuột...

英語

- is rodent rage on the rise?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng sinh sôi trong những ngôi nhà cũ kỹ vắng người,

英語

you mean those black little fuzzy things that fly around and disappear upstairs?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng khuấy động cả những sinh vật nhỏ bé đang sinh sôi nảy nở tại đây với điệu nhảy xoay tròn đặc sắc.

英語

they stir up the tiny creatures that are now flourishing here with a special spinning dance.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy đừng để chúng sinh sôi nảy nở, vì hắn sẽ làm cho ngôi nhà của hắn, kể cả của bạn trở thành sa mạc

英語

"let him not breed in great numbers, "for he will make a desert of his home, and yours."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

chúng không hoạt động. chúng ta ngăn cản trái pháp luật sự sinh sôi của họ.

英語

we've outlawed their breeding.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nghệ thuật, văn hoá và khoa học đang nẩy nở dưới sự dìu dắt của tâm hồn đầy sáng tạo.

英語

arts, culture and science are flourishing under the guidance of inspired minds.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phải phải... bọn chim lai chuột đó xổng ra bay tứ tung. và sinh sôi không kiểm soát được.

英語

but i took care of that problem and disposed of them.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

và từ tối đó trở đi, đã có một sự u ám nẩy nở trong tôi giống như một thứ ung thư nặng.

英語

and ever since that night, i've had a darkness growing inside of me like a fucking cancer.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng khi mà chúng ta đang cãi nhau ở đây thì chúng đang âm thầm sinh sôi như những con gián nằm dưới những tảng đá.

英語

but while we've been bickering amongst ourselves they've been breeding like cockroaches under a rock!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Điệu múa thể hiện sự tôn nghiêm nơi thờ mẹ, mềm dẻo, sức sống dâng trào, gắn kết như trong quá trình sinh sôi phát triển loài người.

英語

the dance shows the solemn look of the mother-worshiped place with the feeling of flexibility, endless living and solidarity during the development of human.

最終更新: 2019-07-09
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ta sẽ giải cứu các ngươi khỏi mọi sự ô uế; ta sẽ gọi lúa mì tốt lên, khiến cho nẩy nở thêm nhiều, và không giáng cho các ngươi sự đói kém.

英語

i will also save you from all your uncleannesses: and i will call for the corn, and will increase it, and lay no famine upon you.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,781,227,020 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK