検索ワード: so vói cùng kỳ năm ngoái (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

so vói cùng kỳ năm ngoái

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

năm ngoái.

英語

last year.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

so với cùng kỳ

英語

compared with the same period last year

最終更新: 2020-01-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

từ năm ngoái.

英語

since last year.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- vừa năm ngoái.

英語

- just last year.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tăng hơn 60% so với năm ngoái

英語

60% more than in the year before.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bả nghỉ năm ngoái.

英語

she quit last year.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tốt hơn năm ngoái.

英語

- better than last year.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- mùa hè năm ngoái?

英語

last summer.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bữa tiệc này năm ngoái.

英語

this thing last year.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cùng kỳ

英語

compared with the same period last year

最終更新: 2020-03-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi ở đây từ năm ngoái

英語

i've been here since last year

最終更新: 2017-02-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bà qua đời hồi năm ngoái.

英語

she died last year.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bà ấy về hưu giữa năm ngoái

英語

she retired in the middle of last year

最終更新: 2010-07-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bồ đã nói điều đó năm ngoái.

英語

you said that last year.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chồng cô ấy đã chết năm ngoái

英語

her husband died last year

最終更新: 2014-10-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- năm ngoái có gặp ở nhà hát.

英語

we met at a theater last year.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dạ không, đôi năm ngoái vẫn còn.

英語

no, but i'm sure he will.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- con chúng tôi đi học năm ngoái.

英語

- gosh, ours just went last year.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hay không biết cổ mất tích năm ngoái.

英語

or that she disappeared for the past year.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"năm nay đúng là tốt hơn năm ngoái".

英語

i justwanted to tell you that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,785,164,421 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK