検索ワード: soi mói (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

soi mói

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

nội soi

英語

endoscopy

最終更新: 2024-03-22
使用頻度: 12
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

# sáng soi!

英語

# shine on #

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đừng nhìn kiểu soi mói.

英語

your stare disturbs me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

gương soi

英語

mirror

最終更新: 2019-03-08
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sự soi sáng.

英語

illumination.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- soi con chó

英語

- look in the dog.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

(sự) nội soi

英語

endoscopy

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

lúc nào nó cũng soi mói.

英語

he is always watching.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi không có ý soi mói.

英語

i don't mean to pry.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

này... soi mói thế đủ rồi đấy.

英語

hey... enough with the poking around.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh không muốn bà ấy soi mói.

英語

oh, i don't want any of her juju rubbing off on me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

họ là những chuyên gia soi mói.

英語

they're such expert peekers.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

soi gương đi.

英語

look in a mirror.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhiều người sẽ gọi, cố soi mói anh.

英語

a lot of people are gonna be calling you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng ta không nên để ông ta soi mói.

英語

the last thing we need is him breathing down our necks.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

rồi bị lũ mạt hạng soi mói, sờ soạng em.

英語

and i'm getting groped by inbred freaks. fucking look at me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cho tôi xin lỗi vì cái nhìn soi mói của stonesipher nhé.

英語

candie:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nghĩa là bố hoặc là lờ con đi hoặc là soi mói con.

英語

it means you're either ignoring me or on my case.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

họ không hiểu đủ tiếng anh để có thể soi mói được gì.

英語

they can't read english enough to hurt anything.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cả nước đang đổ dồn mắt và soi mói sở cảnh sát của chúng tôi.

英語

we had the national spotlight on us, we stained the rug.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,776,399,313 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK