検索ワード: tên Đội (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tên Đội

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Đội phó

英語

deputy team leader

最終更新: 2024-02-17
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

đội tuyển

英語

good student team

最終更新: 2021-02-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tên lửa đạn đạo hạm đội

英語

fbm fleet ballistic missile

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tên đội trưởng bỏ trốn

英語

- the captain is escaping

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tên, ngày sinh, cấp bậc quân đội.

英語

names, birthdays, ranks in the red army.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đại đội pháo binh, tên lửa (pháo đội).

英語

btry battery

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi tên là skipper, tôi chỉ huy đội này

英語

the name's skipper. i run this outfit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một tên trong đội hình của anh đó, dan.

英語

there's one of your outfit, dan.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tên cặn bã như ông đã làm ô danh quân đội.

英語

it's scum like you that taint our military.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nghe có tên ở đội bravo sắp đuổi kịp anh.

英語

yeah, i heard some motherfucker in bravo's catching up, yo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- ai? - cái tên có đội nón, nó đâu rồi?

英語

- the guy with the hat, where is he ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cái tên đó đội cái đầu heo, dám nói là trư bát giới

英語

that guy put on a pig head and say that he's piggy

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phân đội chống tên lửa

英語

rcu rocket countermeasure unit

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không bao giờ biết tên thật của thành viên trong đội.

英語

we never know a team member's real name.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chẳng phải có tên bám đuôi thần kinh đội mũ bảo hiểm sao?

英語

you know that crazy stalker with a helmet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sau đó, họ đặt tên ngu ngốc valerie mosbacher đầu đội cổ vũ.

英語

then they named stupid valerie mosbacher head cheerleader.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tên tôi là captain nascimento tôi là đội trưởng nhóm alpha của bope

英語

-fuck!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có hơn 3 tên đang tuần tra bến cảng 2 tên mỗi đội trên bờ, mỗi 400m

英語

got three more just like it patrolling the harbor. two-man ground teams every 400 meters.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tên anh ta là bronn và anh ta là chỉ huy mới của đội hộ thành.

英語

his name is bronn and he is the new commander of the city watch.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

arsenal? giờ các cô cứ đặt tên cho bất kì ai đội mũ trùm à?

英語

what, are you guys just pulling names out of a hat now?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,781,411,237 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK