検索ワード: tôi đã bị nhiễm bệnh covid rồi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi đã bị nhiễm bệnh covid rồi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi nghĩ cậu bị nhiễm bệnh rồi.

英語

i think you got nicked.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không bị nhiễm bệnh.

英語

i'm not infected.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô bé... bị nhiễm bệnh rồi.

英語

she is infected.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em đã bị nhiễm.

英語

i was infected.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã bị bắt lúc này rồi.

英語

i'd have been arrested by now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chồng tôi đã bị bệnh và chết

英語

my husband was sick and died.

最終更新: 2022-12-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã bị sốt

英語

i'm soaked in rain

最終更新: 2023-07-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi đã bị ướt sạch rồi!

英語

we're drenched!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các anh đã bị nhiễm quảng cáo quá nhiều rồi.

英語

you're losing it and you're doing clandestine advertising to boot.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xe tôi đã bị

英語

my car is damaged

最終更新: 2021-10-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô nghĩ tôi đã bị nổ tung rồi hả?

英語

did you think i'd been blown away?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

80% dân số thế giới đã bị nhiễm.

英語

80% of the world's population is infected.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dường như là bạn đã bị nhiễm khuẩn

英語

you seem to have picked up some kind of infection

最終更新: 2012-12-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hoặc đứa trẻ đã bị nhiễm bởi thứ gì đó.

英語

or kid got infected by something.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

báo cáo, khoang này đã bị nhiễm khuẩn.

英語

control, we have a contaminant in chamber 47.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã bị thiêu cháy ba tháng trước rồi.

英語

i got fired three months ago.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi bị tấn công bởi 2 người mà tôi tin là đã bị nhiễm.

英語

we were attacked by two people that i believe were recently infected.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn tôi đã bị nhiễm trùng... ..và các bác sĩ không biết phải làm gì.

英語

my friend came down with an infection and the doctors didn't know what to do.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu có ca bị nhiễm bệnh trong cộng đồng thì ngừng hoạt động

英語

if there is an infected case in the community, then stop working

最終更新: 2021-06-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mark đã đi rồi... và tôi đã bị mất chỗ làm trong bệnh viện.

英語

mark is gone, and i've lost my position here at the hospital.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,778,061,490 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK