検索ワード: tôi đang rất mệt tôi nghỉ ngơi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi đang rất mệt tôi nghỉ ngơi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi đang nghỉ ngơi

英語

i dont know..but i have heared the name.. would u like to introduce u with me?

最終更新: 2019-01-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang rất mệt mỏi

英語

don't make me wait too long

最終更新: 2021-12-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ở đó tôi...đang nghỉ ngơi...

英語

there i were, resting,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang rất buồn

英語

why crying

最終更新: 2020-03-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang rất bận.

英語

i've been busy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi đang rất giận.

英語

- i am mad.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nguyên lão, em tôi đang rất mệt.

英語

senator, my brother is very tired.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi mới học xong bây giờ tôi nghỉ ngơi

英語

sorry for the late reply

最終更新: 2021-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang rất sợ hãi , xin đừng ép tôi

英語

please let me go

最終更新: 2019-12-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi đang rất nôn nóng.

英語

- i can hardly wait.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang cân nhắc các lựa chọn lúc này tôi đang nghỉ ngơi, và...

英語

um, i'm weighing my options... and, um, just, you know, taking some time off, and so-

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi đang rất vội.

英語

we're in a very big hurry.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mẹ kiếp tôi đang rất miệt!

英語

i'm so damn tired!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi đang rất bình tĩnh đây.

英語

i'm being very patient.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các bạn của tôi đang rất khát.

英語

my friends, are of thirst.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi đang tìm một nơi để trốn và nghỉ ngơi.

英語

we were just looking for a place to hide and rest.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi đang rất gần với mệnh lệnh.

英語

- i'm this close to ordering it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúng tôi đang rất nóng đây!

英語

- we're fired up!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi đang rất bình tĩnh, đồ khốn !

英語

don't i look calm?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

như tôi nói chúng tôi đang rất đói.

英語

like i said... we hungry.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,600,620 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK