検索ワード: tôi bị cuốn hút bởi những cái đầm (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi bị cuốn hút bởi những cái đầm

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi bị cuốn hút bởi những những câu truyền cảm hứng từ người cr7

英語

i'm fascinated by dresses

最終更新: 2023-09-26
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi bị... cuốn hút vì vụ này.

英語

if you must know, i'm attracted to madmen.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhiều kẻ thường bị cuốn hút bởi những thứ sáng loáng mà.

英語

you know, certain folks are attracted to shiny things.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng đừng bị cuốn hút bởi nó.

英語

but don't be taken in by it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi bị chúng chuyển đi trong những cái giỏ

英語

you must have switched baskets.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi bị ảnh hưởng bởi những thế lực ngoại lai.

英語

i'm affected by forces beyond our world.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh bị cuốn hút suốt.

英語

i was spellbound the whole time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- thật là ấn tượng tôi bị cuốn hút.

英語

- it's really, actually, impressive. i'm amazed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phụ nữ không bị cuốn hút bởi điều đó sao?

英語

isn't that what women are attracted to?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"làm sao lại có chuyện tôi vẫn còn bị cuốn hút... "bởi những khía cạnh trần tục của trường đời?"

英語

how is it possible for me to still be involved in the carnal aspects of the human comedy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

rosa, sao em luôn bị thu hút bởi những người không có khả năng yêu em

英語

rosa, why always be attracted to the unavailable ones?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- sao? phải. em luôn bị thu hút bởi những người đàn ông hói đầu.

英語

yeah, yeah, just a pretext, a pretext.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cộngđồngyhọc luônluôn ... bị cuốn hút bởi sự kỳ lạ của tạo hóa.

英語

themedicalcommunity has always been fascinated by freaks of nature.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tên chúa tể bị thu hút bởi những nơi... chứa đầy sự khổ sở của con người.

英語

the master is drawn to places of great human misery.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thật ra tôi bị cuốn hút bởi trí khôn của chúng... chứ không phải do bộ lông mượt đâu.

英語

i'm not so impressed by fancy feathers. i know exactly, what you mean.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

gần đây tôi bị ám ảnh bởi những nghi vấn về nhân cách... về đúng và sai, tốt và xấu.

英語

i've been preoccupied of late with, uh, questions of morality... of right and wrong, good and evil.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hồi còn trẻ tôi đã bị cuốn hút bởi ý nghĩ trở thành một người khác. tách biệt với chính mình

英語

i was always tempted by the idea of being someone else, as well as myself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cậu bé nhỏ bị cuốn hút bởi dòng nước nhưng đồng thời cũng sợ nó chết khiếp.

英語

the wee lad was drawn to water but deathly afraid of it at the same time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi bị cuốn hút, và công việc này... rất hấp dẫn, và... thích đáng nữa.

英語

i'm intrigued and this... the work is compelling and... relevant.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

những cái này không thể làm tôi bị thương được.

英語

some action won't hurt me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,781,534,459 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK