プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi là con cả trong gia đình
i am the only child in the family
最終更新: 2021-11-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi là con út trong gia đình
i am the youngest child in the family
最終更新: 2021-11-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi là con duy nhất trong gia đình
i am the only child of my family
最終更新: 2013-02-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi là con một trong gia đình của tôi
l 'm the only child in the family.
最終更新: 2023-05-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
christina là con út trong gia đình.
christina is the youngest girl in the family.
最終更新: 2010-05-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
trong gia đình...
at family...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi là con người của gia đình.
i'm a family man.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi yêu cả gia đình.
i love the whole family.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
gia đình tôi có 5 ngừoi, tôi là con nhỏ nhất trong gia đình
how many people are there in your family?
最終更新: 2021-09-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi phải nuôi cả gia đình.
i got a family to feed.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
và con sẽ được ở trong 1 gia đình.
and you're gonna be staying with family.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có thưa bà, tôi là con gái thứ hai trong gia đình có năm chị em.
yes, ma'am, i am the second of five sisters.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cả gia đình?
the whole family?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cả gia đình.
- all of them.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mẹ tôi chịu trách nhiệm về chăm sóc con cái trong gia đình
i'm in high school
最終更新: 2021-09-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
cả gia đình hắn...
his family...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
còn cả gia đình?
and the rest of the family?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cả gia đình tôi.
- my whole family.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi muốn cả gia đình tham gia.
we like to keep the family involved.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con đã mất gia đình.
i've lost my family!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: