プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi sẽ thẳng thắn với anh
i'm going to be frank with you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi luôn thẳng thắn với anh.
i was always straight with you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"thẳng thắn."
- "forthright."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
hãy thẳng thắn.
be honest.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thẳng thắn lắm!
straightforward!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bởi vì tôi đã thẳng thắn rồi.
because i straightened the name out.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"hãy thẳng thắn."
"let's be straight."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
em rất thẳng thắn.
you've been very straight.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cậu thẳng thắn quá
you're a funny guy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
(t.anh) Để tôi thẳng thắn nhé.
(in english) let me get this straight.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh cứ tưởng là anh đang thẳng thắn.
i was under the impression that's what i was doing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hãy trả lời thẳng thắn.
give me a straight answer.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thôi nào, thẳng thắn đi.
come on, let's face it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- câu hỏi thẳng thắn đấy.
it's a fair question.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
xin vui lòng cho tôi ý kiến thẳng thắn của bạn
please give me your frank opinion
最終更新: 2010-09-06
使用頻度: 1
品質:
chúng tôi không thường thẳng thắn với nhau...
we didn't always see eye to eye...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- như vậy đủ thẳng thắn rồi.
- fair enough.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có lẽ đừng nên quá thẳng thắn.
maybe don't speak quite so freely.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh looney, tôi đánh giá cao sự thẳng thắn của anh.
well, mr. looney, i appreciate your candor.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không, cô phải thẳng thắn với tôi.
no, you be straight with me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: