検索ワード: tôi làm thay đổi cuộc đời mình (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi làm thay đổi cuộc đời mình

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi muốn thay đổi cuộc đời mình.

英語

i wanted my life to make a difference.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

biết anh đã làm thay đổi cuộc đời tôi.

英語

knowing you has changed my life.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thay đổi cuộc đời tôi.

英語

it changed my life.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã làm điều đó suốt cuộc đời mình rồi.

英語

i've been doing it my entire life.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ta nhớ là... ta muốn thay đổi cuộc đời mình.

英語

i remember... wanting my life to change,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi thay đổi ước tính của mình.

英語

i revise my estimate.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cuộc đời của mình.

英語

her whole life.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh đã thay đổi cuộc đời ông ấy.

英語

you changed his life.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

oprah và maya angelou đã làm thay đổi cuộc đời ta

英語

change my life with oprah and maya angelou

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đi sống cuộc đời mình.

英語

go live your life.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chỉ là tôi sẽ thay đổi đời mình, chuyện là vậy đấy.

英語

i'm just making a change in my life, is what it is.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô đang dùng tôi để nhận ra cuộc đời mình

英語

you're using me to rewrite your own history.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không thích nói về cuộc đời mình.

英語

i don't feel like talking about my life.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh đã thay đổi cuộc đời tôi, anh biết đấy.

英語

you changed my life, you know.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cậu muốn tìm cách thay đổi cuộc sống của mình.

英語

- you were looking for a way to change your life.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chỉ cần một chút can đảm, cậu đã có thể thay đổi cuộc đời mình.

英語

if i had dared a little bit.. life would have been somethin else!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- ... để sửa đổi cuộc đời con.

英語

...and to amend my life.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cuộc đời... tương lai của mình.

英語

our life... the future.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cuộc đời tôi đã thay đổi hoàn toàn.

英語

my life changed totally.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ấy tìm được cách thay đổi cuộc đời mình qua quảng cáo của đài truyền hình

英語

he sees... a tv commercial that will change his entire life

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,794,858,624 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK