検索ワード: tôi say vào đêm qua (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi say vào đêm qua

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

- tôi thức suốt đêm qua

英語

- i was up all night.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đêm qua

英語

see, last night what i was...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đêm qua.

英語

last night.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:

ベトナム語

- Đêm qua.

英語

- last night. - wait.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi muốn cô biết, đêm qua...

英語

i wanted you to know, last night...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

richard mém hôn tôi đêm qua.

英語

richard almost kissed me last night.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- oliver đã mời tôi đêm qua.

英語

oliver invited me last night.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã viết cho chú tôi đêm qua

英語

i wrote to my uncle last night

最終更新: 2014-08-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi lấy nó ở nhà ông đêm qua.

英語

i picked it up last night when i was in your house.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi chẵng nghe thấy gì đêm qua.

英語

i heard nothing last night.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi xém bị đụng chết đêm qua.

英語

we were almost roadkill last night.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cậu ấy có lẽ vẫn còn say từ đêm qua.

英語

he's probably still drunk from last night.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

jed đã say mèm/khướt vào lúc nửa đêm.

英語

jed was under the table by midnight.

最終更新: 2013-05-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tối qua tôi đã làm đêm.

英語

i've been working at night.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không nói là đêm qua không tuyệt vời.

英語

i'm not saying last night wasn't great.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hôm qua tôi say rượu muốn chết

英語

yesterday i was drunk

最終更新: 2023-09-02
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sinh vật cần say mềm đêm nay .

英語

i know. it's like the peace corps, but it's heiderman's class.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

đêm qua tôi mơ thấy anh hôn em

英語

last night i dreamed of you

最終更新: 2023-04-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tối hôm qua tôi đã ngủ rất say.

英語

i was very deeply asleep last night.

最終更新: 2013-06-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- rồi, nếu tôi ở lại qua đêm...

英語

- then, if i'm staying overnight...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,793,988,226 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK