検索ワード: tôi theo đuổi chuyên môn của mình (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi theo đuổi chuyên môn của mình

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chuyên môn của tôi.

英語

my expertise.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chuyên môn của bà?

英語

what are you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy để tôi theo đuổi kế hoạch của mình.

英語

it so becomes necessary for my strategy to continue.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tin tôi đi, đây là chuyên môn của tôi.

英語

trust me, this is my specialty.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô đang đi ra ngoài chuyên môn của mình,

英語

you're out of your depth,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chuyên môn của anh là gì?

英語

so, what do you do?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sẽ làm từng bước để theo đuổi giấc mơ của mình

英語

i'll do step by step to follow/pursue my dream

最終更新: 2013-10-11
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-chuyên môn của anh là gì?

英語

- what is your specialty again?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi e rằng cái này không phải chuyên môn của tôi.

英語

i' m afraid this really isn't my field.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chuyên môn của cô là muggle học.

英語

her specialty was muggle studies.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- nó không phải chuyên môn của tôi...

英語

it doesn't like that i'm here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Ừ. chuyên môn của họ là thực phẩm.

英語

their specialty is food.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chuyện này nằm ngoài chuyên môn của tôi

英語

this is... wildly outside my... field of expertise.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi, theo đuổi sugar?

英語

- me, after sugar?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng tại meereen này, tôi không thể theo đuổi tài năng của mình.

英語

and how am i supposed to prove myself by pillaging piss-poor fishing villages?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi theo đuổi tội phạm.

英語

we pursue criminal activity.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

người tôi theo đuổi làm tôi đau

英語

最終更新: 2024-02-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

những người như các anh là chuyên môn của tôi.

英語

men like you are my specialty, you know?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- và ch anh biết, chuyên môn của tôi là kiểm toán.

英語

and just so you know, my specialty is forensic accounting.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chuyên môn của ông ta là tìm kiếm và trục vớt tầu bị đắm

英語

his specialty, finding and salvaging sunken vessels.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,800,546,850 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK