プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
em tự làm?
you made it yourself?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tự làm đi.
- feel a bit.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
làm?
play?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
làm ơn
please.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
làm đi.
do it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
làm đi!
let's go!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- làm ơn...
- please. - don't beg.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- làm gì?
- what?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ta tự làm đấy
Τry it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh đã tự làm.
i did it myself.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi có thể tự làm.
i'd do it myself.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
rất tự hào.
very proud.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
....tự tìm ra.
-yeah find out.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
[làm hóng]
[ clears throat ]
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hãy tự làm lấy. - không.
touch yourself.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bộ anh muốn tự làm hả?
you wanna tell her too?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lòng tự ái
sự tự khen
最終更新: 2021-01-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
cứ tự nhiên.
- we don't want you to come back.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh tự làm một mình đi bình tĩnh
you do it yourself calm down
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cứ tự nhiên.
-sure.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: