検索ワード: tử vì đạo (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tử vì đạo

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi thà tử vì đạo.

英語

i'd rather be a martyr.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi là một kẻ tử vì đạo.

英語

i'm a martyr.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

muốn thành kẻ tử vì đạo?

英語

want to be a martyr?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vậy anh sẽ... tử vì đạo sao?

英語

so you're gonna just... you're gonna be a martyr?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không phải kẻ tử vì đạo.

英語

dalton: i'm no martyr.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giống như vị thánh tử vì đạo.

英語

what will become of you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

luôn sẵn sàng tử vì đạo nhỉ, mason?

英語

always willing to die for the cause, eh, mason?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cha muốn thành một kẻ tử vì đạo à?

英語

you want to be a martyr?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

máu của kẻ tử vì đạo ra lệnh cho ngươi.

英語

the blood of the martyr commands you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh chỉ biến nó thành một kẻ tử vì đạo thôi.

英語

you'll just create a martyr.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

và biến chúng thành những kẻ tử vì đạo?

英語

and make them martyrs?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giờ hy lạp đã có những kẻ tử vì đạo của mình.

英語

now greece has her martyrs.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- nó là kẻ tử vì đạo giống như tao mày, bill.

英語

he was a martyr, like you and me, bill.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh trai em đã tự tử vì em.

英語

my brother killed himself over me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô gái đó đã tự tử vì bà!

英語

the girl killed herself because of you!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúa yêu họ. họ là những kẻ tử vì đạo, tất cả họ.

英語

god loves them, they're martyrs, all martyrs.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ấy phải mãi mãi ở tuổi 15. và thành kẻ tử vì đạo.

英語

she had to stay 15, and a martyr.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta là đặc vụ liên bang, chứ không phải kẻ tử vì đạo.

英語

we're federal agents, we are not martyrs!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cầu cho các vị thánh tử vì đạo chào đón ông ở cổng thiên đàng.

英語

that martyrs welcome you on your arrival.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con cũng đã nói con sẽ tự tử vì jose luis.

英語

you also said you'd kill yourself for jose luis.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,800,105,413 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK