検索ワード: tự mình học thôi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tự mình học thôi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tự mình làm thôi.

英語

ripe for the picking.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phải tự mình làm thôi.

英語

i'll do it myself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tự mình?

英語

all by yourself?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô phải tự mình làm thôi.

英語

you're on your own.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mình chỉ biết có học thôi!

英語

i am a nerd

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tự mình làm.

英語

on myself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phải tự mình làm thôi bạn ơi

英語

we just gotta do it ourselves, man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Đi học thôi.

英語

- going to school.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mình chỉ biết có việc học thôi!

英語

i am a bookworm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- ... "tự mình làm"

英語

- ...with myself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

cậu rồi sẽ tự mình làm được thôi.

英語

we're only going twenty light years out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

rốt cuộc, ai cũng phải tự học thôi.

英語

everyone must learn on their own in the end.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta sẽ phải tự mình làm thôi.

英語

we're going to have to do this all by ourselves.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cậu tự mình chọn đi

英語

you... have to make a choice

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh đã tự mình nói.

英語

you said it yourself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tự mình làm sao?

英語

yeah, you touch your own malawach?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- nó tự mình đến đó.

英語

you think i sent him there?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vậy thì cậu phải tự mình làm lấy thôi. agh!

英語

you're gonna have to earn it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh có thể tự mình xem.

英語

shit, you can look for yourself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- brace tự mình làm đi.

英語

- brace yourself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,794,088,761 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK