検索ワード: tao thích đàn ông thôi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tao thích đàn ông thôi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tao không thích đàn ông.

英語

i don`t like men.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tao cũng thích ông ấy

英語

i love him too.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tao rất thích.

英語

- yeah. - i loved it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tao thích đấy!

英語

i like that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cũng vì bọn tao thích mày thôi.

英語

because we like you and all.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tao thích madrid!

英語

good, good, good, good. i like madrid!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ông sẽ thích nó thôi.

英語

you've got to love him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chắc chắn ông sẽ thích thôi.

英語

you'll love them.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Ông sẽ thích cô ấy thôi.

英語

- you're gonna love her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chỉ cần để tao cứu ông ấy thôi.

英語

look, just let me save this man's life.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- thôi, tối nay tao ko thích nữa...

英語

- no, man. i don't like it tonight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mình nghĩ ông bác già chỉ thích thế thôi

英語

from my point of view, this seems to be his only interest.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"Ôi, tao thích tóc nó đấy." hắn thở vào mặt ông.

英語

"i like his hair." he's breathing on you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

chỉ tao và mày thôi.

英語

just me and you!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cổ...cổ thích tao.

英語

she-she likes me. johnny:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tao chỉ đi dạo thôi.

英語

i'm just going for a walk.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tao chỉ là thuộc hạ cấp thấp của ông ta thôi.

英語

i'm just one of his low-level functionaries.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tao và mày thôi, jimmy.

英語

it's me and you, jimmy!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tao nói mày nghe điều này, Ông ta chắc chắn sẽ hiểu thôi.

英語

i'll tell you somethin' he's gonna understand.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

làm phiền người tao thích ít thôi làm phiền người tao quan tâm ít thôi

英語

disturb cush a little

最終更新: 2021-06-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,792,279,611 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK