プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
gớm thât
oh, so disgusting.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chán thât!
how boring!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chết tiêt thât.
son of a bitch!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chết tiệt thât!
damn it!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi thât nghiêp
最終更新: 2023-09-01
使用頻度: 1
品質:
phải thât cẩn thân.
proceed with extreme caution, gentlemen.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- khỉ thât mikkel
damn, mikkel!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- thât là hạnh phúc...
it's a happy... excuse me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bà thât sư bối rối...
i'm confused.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cái này tuyệt thât!
- this is ripping!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
trừ 1 chi tiết là thât...
except for one thing
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh thât sự đáng được đối xử tốt.
you're in for such a treat, really.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
em nói điều đó vì đó là sự thât.
well, i said it because it's true, that's why.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thât ra không ai biết nhầm ở chỗ nào ...
truth is, no one quite knew what was wrong.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
con thât tâm hối cải vì đã xúc phạm người.
o my god, i am heartily sorry for having offended thee.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Ông thât sự nghĩ tôi sẽ phản bội lại bố tôi?
you actually thought that i would turn on him?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
họ mang đến stepping thât sự trong cái pha trộn.
they're bringing the real stepping into the mix.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- con nghĩ cậu ta thât sự thích màu này à?
- you think he'll really love it?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng tôi đã trở nên thât thiết sau 2 năm chung sống.
we became close while living together for 2 years
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thât vinh hạnh nếu bệ hạ có thể tham dự cùng chúng thần
it would be splendid if you could grace us with your presence.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: