検索ワード: thần tượng của bạn là ai (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

thần tượng của bạn là ai?

英語

who is your idol?

最終更新: 2014-07-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thần tượng của tôi là bts

英語

最終更新: 2021-05-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đối tượng là ai?

英語

- and that target is?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thần tượng của anh là ai anh ngưỡng mộ ai

英語

who are your idols? who,someone you admire?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn trai của bạn là ai

英語

can you explain it to me?

最終更新: 2022-07-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn thân của bạn là ai ?

英語

cua tui

最終更新: 2021-09-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thần tượng?

英語

idol?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn là thần tượng của tôi

英語

bạn vô cùng cũng quan trọng đối với tôi

最終更新: 2020-06-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"thần tượng" của capitol?

英語

darling of the capitol.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

cô ấy là thần tượng của tôi.

英語

she's my idol.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn củalà ai

英語

who's your friend?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thần tượng thời niên thiếu của tôi.

英語

the idol of my youth.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thần tượng đấy nhé!

英語

the man of the hour.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cày view cho thần tượng

英語

plow views for idols

最終更新: 2021-06-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ta thần tượng ông.

英語

she idolized you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh lang là.. thần tượng.

英語

he is my idol.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-thiên thần đó là ai?

英語

- who is this angel?

最終更新: 2024-03-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ta muốn thần tượng vĩ đại của mình đánh giá.

英語

he wanted appreciation from his biggest idol

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh nuôi nấng chúng. là thần tượng của chúng.

英語

you're a provider, a role model, you know?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu đang nghe nhạc của những thần tượng của jamie.

英語

you're listening to her people's music.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,793,926,776 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK