検索ワード: thật tệ khi nghe điều này (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

thật tệ khi nghe điều này

英語

it's too bad to hear this

最終更新: 2023-09-19
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- thật buồn khi nghe được điều này.

英語

- sorry to hear that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thật tốt khi nghe những điều này.

英語

glad to hear you say that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thật buồn khi nghe điều đó.

英語

i'm sorry to hear it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thật vui khi nghe thấy điều đó.

英語

i'm happy to hear that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thật tuyệt khi được nghe điều đó.

英語

oh, man, that's so nice to hear.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thật đáng tiếc khi nghe

英語

unfortunately, we can not determine whether your video is eligible for fair use.

最終更新: 2018-09-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thật tốt khi nghe thế.

英語

that is good to hear.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thật tệ

英語

that's awful.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thật tệ.

英語

it sucks.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thật tệ!

英語

shucks!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- thật tệ.

英語

pity.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh thật tệ khi nói như vậy

英語

it's your fault for talking about that stuff at home.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thật là tệ khi là shady.

英語

"it's hell to be shady.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

Điều này thật tệ.

英語

this fucking guy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng ở phía kia, thật là tồi tệ khi phải giấu điều đó.

英語

on the other hand, it's really fucked up to keep it hidden, right?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Điều đó thật tệ.

英語

- of course it is.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chà, điều đó thật tệ

英語

well, that's bad.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Điều cậu nói... thật tệ.

英語

well, it was, uh, kind of amazing... ly bad.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Điều đó thật là tệ.

英語

- that is really bad.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,043,684,368 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK