検索ワード: thanh nằm ngang (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

thanh nằm ngang

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

thanh cuộn nằm ngang

英語

horizontal scroll bar

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 3
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nằm ngang

英語

horizontal

最終更新: 2017-03-13
使用頻度: 19
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

~nằm ngang

英語

~horizontally

最終更新: 2013-10-13
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

các thanh ngẫu nhiên nằm ngang

英語

random bars horizontal

最終更新: 2012-05-03
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cuộn nằm ngang

英語

horizontal scroll

最終更新: 2012-05-03
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Đơn (nằm ngang)

英語

single (landscape)

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

mành mành nằm ngang

英語

venetian blinds horizontal

最終更新: 2012-05-03
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

ngang, nằm ngang

英語

transversal

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

mặt đôi (nằm ngang)

英語

double side (landscape)

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hiện/ẩn lưới nằm ngang

英語

horizontal grid on/off

最終更新: 2014-07-29
使用頻度: 3
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nét ngoài bóng nằm ngang

英語

horizontal shadow outline

最終更新: 2014-07-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

kéo cắt nằm ngang, hoàn tất

英語

shear horizontal, complete

最終更新: 2016-11-10
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

1.ngang 2.nằm ngang

英語

transverse

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bên trái qua phải (nằm ngang)

英語

left-to-right (horizontal)

最終更新: 2013-05-23
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

từ góc dưới, bên phải, nằm ngang

英語

from bottom-right horizontal

最終更新: 2017-03-13
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hiển thị thanh nằm bên của lịch sử

英語

show history

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hướng của trang là nằm ngang.

英語

page orientation is horizontal.

最終更新: 2016-11-10
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

giá trị chiều — vị trí nằm ngang

英語

dimension value - horizontal position

最終更新: 2016-12-26
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

máy tiện tự động nhiều trục nằm ngang

英語

multiple-spindle horizontal automatic machine

最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

thanh nằm ngang song song của rào chắn bảo vệ trên cầu (tay vịn lan can cầu)

英語

parapet

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,785,257,040 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK