検索ワード: theo như tôi tìm hiểu (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

theo như tôi tìm hiểu

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Để tôi tìm hiểu

英語

why don't you tell me soon?

最終更新: 2024-05-07
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi cũng tìm hiểu.

英語

well, i did some digging, too.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

như tôi hiểu cô?

英語

like i know you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi sẽ tìm hiểu.

英語

- i'll find out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-tôi cố tìm hiểu!

英語

-trying to understand!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

theo như tôi biết thì

英語

quenching

最終更新: 2014-04-20
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

theo như tôi thấy thì...

英語

as far as i can tell, i've...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- ...theo như tôi nhớ được.

英語

- as far as i recall.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

theo như tôi biết thì đúng.

英語

as far as i know, yeah.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hình như tôi tìm thấy gì rồi

英語

think i got something.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Để tôi tìm hiểu thêm xem sao.

英語

i'll see what i can find out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chờ một chút, để tôi tìm hiểu.

英語

get me out of this!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hiểu chưa? tôi tìm hiểu hết rồi.

英語

i got the entire thing figured out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

theo như tôi biết là ngày 9...

英語

the 9th, as far as i can see.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

này nhé, cứ chờ tôi tìm hiểu xem.

英語

i don't know. look, i'll see if i can dig that up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- chỉnh máy theo như tôi đã nói.

英語

- set the shot up the way i told you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đó là điều mà chúng tôi tìm hiểu.

英語

- that's what we're gonna find out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

giúp tôi tìm hiểu kĩ thêm được không?

英語

do you think you could take a closer look at their profile for me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

theo như tôi hiểu, thì cô sắp đi thăm ai đó ở sing sing.

英語

as i understand it, we're getting you ready to visit somebody at sing-sing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- thế nên tôi tìm hiểu anh tí được chứ?

英語

so how about i go check your story out?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,788,833,740 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK