検索ワード: tiếng anh của tôi có vẻ không tốt đâu (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tiếng anh của tôi có vẻ không tốt đâu

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tiếng anh của tôi không tốt

英語

we will meet soon

最終更新: 2019-05-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tiếng anh của tôi không tốt lắm

英語

最終更新: 2023-12-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tiếng anh của tôi không được tốt lăm

英語

my english is not good

最終更新: 2018-01-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi vì tiếng anh của tôi không tốt lắm

英語

looking forward to seeing you at a recent date

最終更新: 2023-03-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tiếng động cơ có vẻ không tốt.

英語

sparky: whoa, your engine sounds kind of rough.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có vẻ không ổn đâu.

英語

you don't sound okay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tiếng hàn của tôi, e là không tốt.

英語

my korean is i'm afraid rather poor.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tiếng anh của tôi không thành thạo lắm

英語

i am busy now

最終更新: 2021-01-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nói tiếng anh không tốt

英語

i do not speak english well

最終更新: 2018-06-18
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không tốt đâu.

英語

i'm not kind.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi...tiếng anh của vợ tôi... không tốt cho lắm, nên...

英語

sorry... my wife's english is... not very good so...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tiếng anh của bạn tốt

英語

you speak english very good

最終更新: 2020-12-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tiếng anh của tôi không được tốt lăm, mong giáo sư châm trước

英語

my english is not very good, please correct me first

最終更新: 2021-09-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khả năng tiếng anh của tôi

英語

i will try to improve english

最終更新: 2018-10-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tiếng anh của tôi dở lắm.

英語

my english is bad.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tiếng anh của tôi... rất yếu...

英語

my english... weak...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chủ nhà là bà wong. tiếng anh của bà ấy không tốt lắm

英語

the rent mistress is mrs. wong. her english is not good.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có vẻ không phải ý hay đâu.

英語

- that does not sound like a good idea.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khả năng tiếng anh của tôi khá tệ

英語

my english is pretty bad

最終更新: 2023-12-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tiếng anh của tôi không được tốt, mong bạn không phiền nếu tôi không lịch sự

英語

my english is not good, hope you don't mind if i'm not polite

最終更新: 2021-04-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,784,802,868 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK