検索ワード: tiểu thuyết hóa (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tiểu thuyết hóa

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tiểu thuyết

英語

novel

最終更新: 2014-10-03
使用頻度: 5
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tiểu thuyết gia.

英語

novelist.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tiểu thuyết lãng mạn

英語

romance novel

最終更新: 2015-03-08
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tiểu thuyết mà.

英語

it's fiction.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tiểu thuyết của anh?

英語

your novel?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- tiểu thuyết lãng mạn.

英語

romantic novels.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

kitchen (tiểu thuyết)

英語

kitchen

最終更新: 2015-02-02
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tiểu thuyết đấy chứ.

英語

it's fiction.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

giúp viết tiểu thuyết à?

英語

help write a novel?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- tiểu thuyết người lớn.

英語

- graphic novels.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chỉ tiểu thuyết của nó thôi.

英語

only his fiction.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

một tiểu thuyết lãng mạn hả?

英語

a romance novel? [ scoffs ] god, no.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- tôi là một tiểu thuyết gia.

英語

well, i'm a romance novelist.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh đọc tiểu thuyết trinh thám.

英語

you read spy novels.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ai thèm xem tiểu thuyết tình cảm?

英語

who wants to read a romance?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi, seo jiwoo, tiểu thuyết gia,

英語

me, seo jiwoo the genre novelist,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

"tiểu thuyết mới của ren takizawa!

英語

"ren takizawa's new novel!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

cứ như tiểu thuyết diễm tình ấy nhỉ.

英語

it's like a damn romance novel.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cuốn tiểu thuyết của anh tới đâu rồi?

英語

how's the novel?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- thật ra là tiểu thuyết người lớn.

英語

- graphic novelist, actually.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,773,669,360 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK