検索ワード: trái nho (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

trái nho

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

nho

英語

grape

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

nho khô

英語

raisin

最終更新: 2015-04-28
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nước nho.

英語

grape juice

最終更新: 2019-08-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- nho ép.

英語

- grapefruit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

em nho chi

英語

i miss you so much

最終更新: 2021-11-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nho không?

英語

grape?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

... giống như một trái nho hư.

英語

...like a spoiled grape.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sáng nay tôi chỉ ăn 1 trái nho thôi.

英語

i had one grape this morning, one!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mình tìm thấy mấy trái nho độc này trong rừng.

英語

i found these poisonous berries in the woods.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đừng sợ mấy thằng đầu to óc như trái nho. vào đây ngồi.

英語

do not worry about these big fools come sit..

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cùng một chất lượng trái cây chung cho tất cả rượu làm từ loại nho này.

英語

a fruity quality is common to all wine made from this grape.

最終更新: 2013-09-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ép dầu trong kho chủ mình, Ðạp trái nho nơi thùng, mà bị khát.

英語

which make oil within their walls, and tread their winepresses, and suffer thirst.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng nó thâu góp rơm cỏ tại trong đồng ruộng, mót trái nho trong vườn của kẻ là ác.

英語

they reap every one his corn in the field: and they gather the vintage of the wicked.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dân ta sẽ xây nhà và ở, trồng vườn nho và ăn trái.

英語

and they shall build houses, and inhabit them; and they shall plant vineyards, and eat the fruit of them.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vì, ta nói cùng các ngươi, từ nay ta sẽ không uống trái nho nữa, cho tới khi nước Ðức chúa trời đến rồi.

英語

for i say unto you, i will not drink of the fruit of the vine, until the kingdom of god shall come.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các ngươi nhờ những trái nó mà nhận biết được. nào có ai hái trái nho nơi bụi gai, hay là trái vả nơi bụi tật lê?

英語

ye shall know them by their fruits. do men gather grapes of thorns, or figs of thistles?

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

quả thật, ta nói cùng các ngươi, ta không uống trái nho nầy nữa, cho đến ngày ta sẽ uống trái nho mới trong nước Ðức chúa trời.

英語

verily i say unto you, i will drink no more of the fruit of the vine, until that day that i drink it new in the kingdom of god.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vì giữa các dân trên đất sẽ giống như lúc người ta rung cây ô-li-ve, và như khi mót trái nho sau mùa hái trái.

英語

when thus it shall be in the midst of the land among the people, there shall be as the shaking of an olive tree, and as the gleaning grapes when the vintage is done.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có điều chi nên làm cho vườn nho ta mà ta không làm cho nó chăng? cớ sao khi ta mong sanh trái nho, thì nó lại sanh trái nho hoang vậy?

英語

what could have been done more to my vineyard, that i have not done in it? wherefore, when i looked that it should bring forth grapes, brought it forth wild grapes?

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cây nho chúng nó vốn là chồi của sô-đôm, và do đất của gô-mô-rơ. trái nho chúng nó vốn là độc, và chùm nho vốn là đắng;

英語

for their vine is of the vine of sodom, and of the fields of gomorrah: their grapes are grapes of gall, their clusters are bitter:

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,750,283,560 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK