Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
nho
grape
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 2
Качество:
em nho chi
i miss you so much
Последнее обновление: 2021-11-21
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
nho không?
grape?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
... giống như một trái nho hư.
...like a spoiled grape.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
sáng nay tôi chỉ ăn 1 trái nho thôi.
i had one grape this morning, one!
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
mình tìm thấy mấy trái nho độc này trong rừng.
i found these poisonous berries in the woods.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
Đừng sợ mấy thằng đầu to óc như trái nho. vào đây ngồi.
do not worry about these big fools come sit..
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
cùng một chất lượng trái cây chung cho tất cả rượu làm từ loại nho này.
a fruity quality is common to all wine made from this grape.
Последнее обновление: 2013-09-25
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
chúng ép dầu trong kho chủ mình, Ðạp trái nho nơi thùng, mà bị khát.
which make oil within their walls, and tread their winepresses, and suffer thirst.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
chúng nó thâu góp rơm cỏ tại trong đồng ruộng, mót trái nho trong vườn của kẻ là ác.
they reap every one his corn in the field: and they gather the vintage of the wicked.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
dân ta sẽ xây nhà và ở, trồng vườn nho và ăn trái.
and they shall build houses, and inhabit them; and they shall plant vineyards, and eat the fruit of them.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
vì, ta nói cùng các ngươi, từ nay ta sẽ không uống trái nho nữa, cho tới khi nước Ðức chúa trời đến rồi.
for i say unto you, i will not drink of the fruit of the vine, until the kingdom of god shall come.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
các ngươi nhờ những trái nó mà nhận biết được. nào có ai hái trái nho nơi bụi gai, hay là trái vả nơi bụi tật lê?
ye shall know them by their fruits. do men gather grapes of thorns, or figs of thistles?
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
quả thật, ta nói cùng các ngươi, ta không uống trái nho nầy nữa, cho đến ngày ta sẽ uống trái nho mới trong nước Ðức chúa trời.
verily i say unto you, i will drink no more of the fruit of the vine, until that day that i drink it new in the kingdom of god.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
vì giữa các dân trên đất sẽ giống như lúc người ta rung cây ô-li-ve, và như khi mót trái nho sau mùa hái trái.
when thus it shall be in the midst of the land among the people, there shall be as the shaking of an olive tree, and as the gleaning grapes when the vintage is done.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
có điều chi nên làm cho vườn nho ta mà ta không làm cho nó chăng? cớ sao khi ta mong sanh trái nho, thì nó lại sanh trái nho hoang vậy?
what could have been done more to my vineyard, that i have not done in it? wherefore, when i looked that it should bring forth grapes, brought it forth wild grapes?
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
cây nho chúng nó vốn là chồi của sô-đôm, và do đất của gô-mô-rơ. trái nho chúng nó vốn là độc, và chùm nho vốn là đắng;
for their vine is of the vine of sodom, and of the fields of gomorrah: their grapes are grapes of gall, their clusters are bitter:
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
Источник: