検索ワード: và anh ấy cũng vậy (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

và anh ấy cũng vậy

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

anh ấy cũng vậy.

英語

so's he.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anh ấy cũng vậy.

英語

- neither is he.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

và cô ấy cũng vậy.

英語

and neither was she.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh cũng vậy

英語

you too,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 7
品質:

ベトナム語

anh cũng vậy.

英語

- god, i hope lily's okay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anh cũng vậy

英語

- hey, you look nice.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anh cũng vậy.

英語

- i love you, too.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ấy biết vậy.

英語

he knows it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cô ấy cũng vậy.

英語

- so did she.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anh ấy sao vậy?

英語

- what's with him?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cả gia đình anh ấy cũng như vậy.

英語

the rest of his family's the same way.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ấy thích bơi và tôi cũng vậy

英語

he likes swimming and so do i

最終更新: 2014-07-29
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ấy cũng sẽ nhìn nhận như bố vậy.

英語

because he would just see this the same way as you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-anh ấy đã chết và con màu đen cũng vậy.

英語

- he's dead and so is the black one.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cũng vậy, anh...

英語

just the same, you -

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thêm một cốc cho anh ấy, tôi cũng một cốc như vậy.

英語

uh, another round for him, and i'll have the same. no ice.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vậy anh ấy đâu?

英語

and where's that?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh để cô ấy 1 mình.mẹ kiếp! có thể cô ấy cũng vậy.

英語

i wasn't with her.i left her alone. damn it! look,we'll find her.where?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bảo anh ấy không earthbend cũng như bảo cháu không waterbend vậy.

英語

asking him not to earthbend is like asking me not to waterbend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cũng như anh ấy không đáng có kết cục như vậy.

英語

nor did he deserve the end that he met.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,776,845,571 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK