プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
vì yêu.
out of passion.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vì tình yêu.
- make love, not war!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- vì tình yêu?
- by love!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vì em nhớ anh
because i missed you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
yêu em, nhớ em
love you, miss you
最終更新: 2024-03-15
使用頻度: 1
品質:
vì em, vợ yêu...
for you, my dear...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- vì anh yêu em .
- you love me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bởi vì anh còn nhớ.
because i haven't.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vì con, con yêu à.
for you, baby.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh làm vì anh nhớ em.
i am moved by the need to see my wife.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh yêu, em nhớ anh quá.
and i miss you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chơi vì máu, nhớ không?
play for blood, remember?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
rất vui vì bạn còn nhớ tôi
it's been a long time, 2 years since then
最終更新: 2023-04-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
bởi vì con không nhớ được.
cause i can't remember.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vì nhớ đấy... gió đổi chiều.
'cause remember... things change.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-em vui vì đã nhớ tới anh.
i'm glad i amuse you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thật vui vì bạn vẫn nhớ tới tôi,
i'm glad you still remember us
最終更新: 2022-11-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh yêu em và nhớ em nhiều lắm
i love you and miss you so much.
最終更新: 2021-03-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
vì vậy mới có cái tên dễ nhớ đó.
to be worthy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi rất vui vì bạn còn nhớ đến tôi :)
i'm glad you still remember :)
最終更新: 2020-12-21
使用頻度: 1
品質:
参照: