検索ワード: vùng sâu, vùng xa (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

vùng sâu vùng xa

英語

remote areas

最終更新: 2014-07-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

đồng bào vùng sâu vùng xa

英語

northern mountainous region

最終更新: 2020-05-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giáo viên và học sinh nghèo ở vùng sau vùng xa

英語

poor teachers and school students in remote areas

最終更新: 2018-03-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vùng sâu của phôi vị lưỡng cư

英語

deep zone of amphibian gastrula

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

(thuộc) vùng sâu đại dương

英語

abyssopelagic

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xa hơn cả những vùng xa xôi hẻo lánh nhất.

英語

beyond the far reaches of the outlands.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vùng xa xôi hẻo lánh này chúng tôi chỉ dùng thứ đó.

英語

that's what we use out here in the boonies.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đây là một vùng xa xưa, một vài nhà thậm chí còn ko có toilet nữa kìa.

英語

this is the old area, some houses don't even have toilets

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

oh! phải, mọi thứ giống như kiểu rong rủi khắp vùng xa xôi đúng không?

英語

yes, well, it's all- all very "outback adventure," isn't it?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

cho bà ấy nếm thử mùi vị của vùng xa xôi hẻo lánh này. - không!

英語

no!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các camera và các quang phổ ký, một số to như một phòng điện thoại công cộng phân tích và ghi lại ánh sáng từ những vùng xa xôi của vũ trụ. giống như bất cứ kính thiên văn mặt đất nào, kính hubble đôi lúc được nâng cấp.

英語

cameras and spectrographs, some as big as a telephone booth dissect and register the light from distant cosmic shores.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,783,819,069 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK