전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
vùng sâu vùng xa
remote areas
마지막 업데이트: 2014-07-13
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
đồng bào vùng sâu vùng xa
northern mountainous region
마지막 업데이트: 2020-05-18
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
giáo viên và học sinh nghèo ở vùng sau vùng xa
poor teachers and school students in remote areas
마지막 업데이트: 2018-03-29
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
vùng sâu của phôi vị lưỡng cư
deep zone of amphibian gastrula
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
(thuộc) vùng sâu đại dương
abyssopelagic
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
xa hơn cả những vùng xa xôi hẻo lánh nhất.
beyond the far reaches of the outlands.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Ở vùng xa xôi hẻo lánh này chúng tôi chỉ dùng thứ đó.
that's what we use out here in the boonies.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đây là một vùng xa xưa, một vài nhà thậm chí còn ko có toilet nữa kìa.
this is the old area, some houses don't even have toilets
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
oh! phải, mọi thứ giống như kiểu rong rủi khắp vùng xa xôi đúng không?
yes, well, it's all- all very "outback adventure," isn't it?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
cho bà ấy nếm thử mùi vị của vùng xa xôi hẻo lánh này. - không!
no!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
các camera và các quang phổ ký, một số to như một phòng điện thoại công cộng phân tích và ghi lại ánh sáng từ những vùng xa xôi của vũ trụ. giống như bất cứ kính thiên văn mặt đất nào, kính hubble đôi lúc được nâng cấp.
cameras and spectrographs, some as big as a telephone booth dissect and register the light from distant cosmic shores.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: