プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
vị cứu tinh
el salvador
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
cứu tinh?
savior?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Ông là vị cứu tinh.
my last two. you are a lifesaver.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đúng ià vị cứu tinh!
oh, you're a lifesaver.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chị đúng là vị cứu tinh.
you are a lifesaver.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vị cứu tinh thành rome?
the saviour of rome?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Ông đúng là một vị cứu tinh.
you're a lifesaver.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh đúng là vị cứu tinh, evan.
you're a life saver, evan.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-Ông đúng là một vị cứu tinh.
- you're a life-saver, man.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đừng bắt đầu làm một vị cứu tinh
don't play a messiah.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chị đúng là một vị cứu tinh mà.
- you're a lifesaver.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thế giới không cần một vị cứu tinh.
the world doesn't need a savior.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhìn kia, vị cứu tinh của ta đây rồi.
look, it's my savior.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vị cứu tinh của ta, giám mục aringarosa!
our savior, bishop aringarosa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
♪ vị cứu tinh của những ai vô vọng ♪
# help of the helpless
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
và tình yêu luôn là vị cứu tinh của bố.
as it had always been, this love was my salvation.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- hắn là vị cứu tinh của em. - không.
-he was my salvation.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng tôi sẽ là vị cứu tinh cho các bạn.
i am! - do you need to eat right now?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sao anh lại gọi tôi là vị cứu tinh của anh?
why are you calling me your savior?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh là cứu tinh của đời em
you are such a lifesaver.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: