検索ワード: vi sao ban biet toi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

vi sao ban biet toi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

sao ban

英語

minh ten trying

最終更新: 2020-01-30
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vi sao?

英語

why?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

iam sao ban

英語

what do you want

最終更新: 2021-03-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ban biet tieng viet khong

英語

i do not know

最終更新: 2018-05-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tại sao ban lai nói thế?

英語

- why do you say that?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tai sao ban lai goi tôi nhu vây

英語

最終更新: 2023-07-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sao ban cu noi di noi lai 1 cau z

英語

why ban cu noi di noi lai 1 cau z

最終更新: 2017-03-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tớ không hiểu sao ban nhạc này còn chơi.

英語

i don't understand why this band is still playing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sao ban bảo tôi là bạn thân nhất của ban?

英語

aah! i thought i was your best friend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có chúa mới biết vi sao cô ấy qua được kỳ thi

英語

god knows how she also got through the exam.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rất tốt, nó giải thích vi sao bức tranh...

英語

erratic, almost. but...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sao ban đêm có người nhảy tới nhảy lui trên mái nhà

英語

why there are shadow men jumping about on the rooftops at night?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tinh hoàn dê sao? ban nãy cậu nhìn cái mặt mình thì...

英語

oh, my god, you shoulda seen the look on your face.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi không biết vi sao tôi lại thấy phấn khởi như thế

英語

i don't know why i'm so scared, unless i'm scared of myself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

toi khoe con ban thi sao ban co the dịch tiếng viet khong vay

英語

i show you how you can translate vietnamese without it

最終更新: 2019-12-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đó là lý do vi sao anh cần khéo léo khi cô ấy đề cập đến chuyện

英語

that's why i'm so sensitive when she brings it up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cớ sao ban ánh sáng cho kẻ hoạn nạn, và sanh mạng cho kẻ có lòng đầy đắng cay?

英語

wherefore is light given to him that is in misery, and life unto the bitter in soul;

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sao ban phòng chống địa cầu phải phát minh ra một loại vũ khí có thể quét sạch lực lượng của chính chúng ta?

英語

why on earth would the defense department want to develop a weapon that could wipe out our own troops?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không có gì làm bố hạnh phúc hơn như thế nhưng, bố và mẹ ... không sống với nhau nữa vi sao ạ ?

英語

nothing would make me happier. but.. ...your mommy and me, we don't live together any more. why?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các ngươi há chẳng có đuổi những thầy tế lễ của Ðức giê-hô-va, là con cháu a-rôn, và người lê-vi sao? các ngươi có theo phong tục của các dân ngoại mà lập lấy những thầy tế lễ cho mình; phàm ai đến đem một con bò đực tơ và bảy con chiên đực đặng dâng làm lễ, thì được làm thầy tế lễ của những thần hư không.

英語

have ye not cast out the priests of the lord, the sons of aaron, and the levites, and have made you priests after the manner of the nations of other lands? so that whosoever cometh to consecrate himself with a young bullock and seven rams, the same may be a priest of them that are no gods.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,791,915,034 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK