人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ra vào nhớ đóng cửa
remember to close the door
最終更新: 2021-01-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
khi ra nhớ đóng cửa.
close the door on your way out.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhớ đóng cửa
remember to close in and out
最終更新: 2020-05-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhớ đóng cửa.
close the door.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vui lòng mở cửa.
open the door, please.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
xin vui lòng đóng sách
close your book, please
最終更新: 2012-08-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ ra đóng cửa.
- that was an original pressing. for fuck's sake.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vui lòng mở cửa cho tôi
i had to ask google translation
最終更新: 2020-06-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhớ đóng chặt cửa sổ xe.
keep all car windows closed.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đóng cửa
close the door.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
参照:
- vui lòng ra ngoài cho.
- would you leave us, please?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lần sau nhớ đóng cửa lại nhé.
just close your door next time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đóng cửa...
wait! - close the...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
[ Đóng cửa ]
{ door closes }
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh vui lòng buông cánh cửa ra.
sir, let go of the door.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-vui lòng tránh ra! không!
-please move.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có vui lòng mở cửa này cho tôi chứ
would you be so kind as to open this window for me
最終更新: 2013-05-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
oh, và nhớ đóng cửa khi em rời đi nhé.
oh, and close the door as you leave.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có vui lòng khóa cửa khi bạn rời khỏi không
will you please lock the door when you leave
最終更新: 2013-05-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đóng cửa lúc đi ra giùm.
shut that door, too, when you go out.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: