検索ワード: envergonhados (ポルトガル語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Portuguese

Vietnamese

情報

Portuguese

envergonhados

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ポルトガル語

ベトナム語

情報

ポルトガル語

sejam envergonhados e repelidos para trás todos os que odeiam a sião.

ベトナム語

nguyện những kẻ ghét si-ôn bị hổ thẹn và lui lại sau.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

não serão envergonhados no dia do mal, e nos dias da fome se fartarão.

ベトナム語

trong thì xấu xa họ không bị hổ thẹn; trong ngày đói kém họ được no nê.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

sejam envergonhados e conturbados perpetuamente; sejam confundidos, e pereçam,

ベトナム語

nguyện chúng nó bị hổ thẹn và thất kinh đến đời đời; nguyện chúng nó bị hổ ngươi và hư mất;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

ficam envergonhados por terem confiado; e, chegando ali, se confundem.

ベトナム語

nhưng chúng bị mắc cỡ vì nhờ cậy nơi nó; khi đến tại khe, bèn phải hổ thẹn.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

não seja envergonhado nenhum dos que em ti esperam; envergonhados sejam os que sem causa procedem traiçoeiramente.

ベトナム語

thật, chẳng ai trông cậy ngài mà lại bị hổ thẹn; còn những kẻ làm gian trá vô cớ, chúng nó sẽ bị hổ thẹn.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

envergonhados sejam os soberbos, por me haverem subvertido sem causa; mas eu meditarei nos teus preceitos.

ベトナム語

nguyện kẻ kiêu ngạo bị hổ thẹn, vì chúng nó dùng sự giả dối mà đánh đổ tôi; song tôi sẽ suy gẫm các giềng mối chúa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

não seja eu envergonhado, ó senhor, porque te invoco; envergonhados sejam os ímpios, emudeçam no seol.

ベトナム語

Ðức giê-hô-va ôi! nguyện tôi không bị hổ thẹn, vì tôi cầu khẩn ngài. nguyện kẻ ác phải xấu hổ và nín lặng nơi âm phủ!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

mas israel será salvo pelo senhor, com uma salvação eterna; pelo que não sereis jamais envergonhados nem confundidos em toda a eternidade.

ベトナム語

duy y-sơ-ra-ên đã được Ðức giê-hô-va cứu cho, được sự cứu đời đời, đến đời đời vô cùng các ngươi không còn mang hổ mang nhơ!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

de mim se dirá: tão somente no senhor há justiça e força. a ele virão, envergonhados, todos os que se irritarem contra ele.

ベトナム語

người ta sẽ luận về ta rằng: sự công bình và sức mạnh chỉ ở trong Ðức giê-hô-va, người ta sẽ đến cùng ngài. mọi kẻ giận ngài sẽ bị hổ thẹn.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

fiquem envergonhados e confundidos os que procuram tirar-me a vida; tornem atrás e confundam-se os que me desejam o mal.

ベトナム語

nguyện những kẻ tìm hại mạng sống tôi. Ðều phải bị hổ thẹn và nhuốc nhơ; nguyện những kẻ vui vẻ về sự thiệt hại tôi phải thối lại sau, và bị mất cỡ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

não sejam envergonhados por minha causa aqueles que esperam em ti, ó senhor deus dos exércitos; não sejam confundidos por minha causa aqueles que te buscam, ó deus de israel.

ベトナム語

hỡi chúa giê-hô-va vạn quân, nguyện những kẻ trông đợi chúa chớ bị hổ thẹn vì cớ tôi; Ðức chúa trời của y-sơ-ra-ên ôi! nguyện kẻ nào tìm cầu chúa chớ bị sỉ nhục tại vì việc tôi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

a fim de, se acaso alguns macedônios forem comigo, e vos acharem desaparecidos, não sermos nós envergonhados (para não dizermos vós) nesta confiança.

ベトナム語

tôi e rằng nếu người ma-xê-đoan đến với tôi, thấy anh em không sẵn, thì sự tin cậy đó đổi nên điều hổ thẹn cho chúng tôi chăng, còn anh em không kể đến.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

eis que envergonhados e confundidos serão todos os que se irritam contra ti; tornar-se-ão em nada; e os que contenderem contigo perecerão.

ベトナム語

nầy, những kẻ nổi giận cùng ngươi sẽ hổ thẹn nhuốc nha. những kẻ dấy lên nghịch cùng ngươi sẽ ra hư không và chết mất.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

então imolaram a páscoa no décimo quarto dia do segundo mês; e os sacerdotes e levitas, envergonhados, santificaram-se e trouxeram holocaustos � casa do senhor.

ベトナム語

ngày mười bốn tháng hai, người ta giết con sinh về lễ vượt qua; còn những thầy tế lễ và người lê-vi, thì lấy làm hổ thẹn, bèn dọn mình thanh sạch, và đem những của lễ thiêu vào trong đền Ðức giê-hô-va.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ポルトガル語

a filha do egito será envergonhada; será entregue na mão do povo do norte.

ベトナム語

con gái Ê-díp-tô sẽ mang xấu hổ, sẽ bị nộp trong tay dân phương bắc.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,794,578,095 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK