プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
dia dalam kesusahan.
cô ấy đang gặp nguy hiểm.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
aku dalam kesusahan?
tôi có gặp rắc rối không?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
jim, kami dalam kesusahan.
- jim, em gặp rắc rối.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
gadis yang dalam kesusahan.
cơ hội của anh kìa. cô ấy đang tổn thương.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ajaran kau beri kesusahan pada kita.
cậu đã khiến tất cả chúng ta rơi vào thảm hoạ này.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
itu yang aku katakan kesusahan bersama.
tôi nghĩ cái đó là chúng ta cùng chung xuồng đang chìm đấy.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
... sayakesalkerana menimbulkan kesusahan kepada anda.
con rất ân hận vì những buồn khổ đã gây ra cho cha.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
kita dah lalui banyak kesusahan bersama.
chúng ta đã cùng nhau trải qua địa ngục.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
baiklah, kitakan bersama dalam kesusahan.
Ồ,vì chúng ta cùng chung cảnh ngộ ở đây.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
harap awak tidak berada dalam kesusahan.
tôi hy vọng là đã không gây phiền hà cho bạn hay làm điều gì đó.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
lee, saya dalam kesusahan, perlukan bantuan!
lee, nguy quá, giúp tớ với.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
jika tidak, anda akan dapatkan saya dalam kesusahan!
không thì con sẽ khiến mẹ giận bố đấy.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
saya tidak cuba untuk mendapatkan orang dalam kesusahan,
tôi không muốn ai dây vào chuyện phiền phức này cả.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
adakah awak rasa bertanggungjawab atas kesusahan harvey dent sekarang?
mày có thấy tội lỗi vì khiến thằng harvey lâm vào hoàn cảnh này ko?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
saya dah tak boleh lagi tolong awak bila dalam kesusahan lagi !
khi cậu gặp rắc rối, tớ không thể giúp cậu được nữa.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
kononnya dia melakukan kesusahan menyebabkan odin usir dia dari valhalla selamanya.
nhưng vị thần này luôn gây rắc rối, nên bị đuổi khỏi vườn địa đàng vĩnh viễn.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ingat kesusahan yang kau telah alami, semua permintaan yang kau selesaikan!
hãy nhớ những chiến công anh đã thực hiện, những nhiệm vụ anh đã hoàn thành!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
jika kau tahu kesusahan yang kuhadapi agar al boleh membaca dan menduplikasikan ekspresi wajah.
cậu không biết tôi đã phải vất vả thế nào để làm cho một ai có thể đọc và biểu lộ cảm xúc đâu.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
adakah ia bermaksud kita tidak akan pedulikan hal-hal org kita jika mrk dlm kesusahan...
có phải là tôi nên coi như ko thấy gì... nếu bất cứ ai trong các anh gặp rắc rối trong tương lai ko?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
awak berada di samping saya ketika saya dalam kesusahan, dan di sisi lain, awak boleh luahkan pada rakan lain yang disisi.
cũng bảnh đấy. lúc tớ tội tệ nhất, cậu đã có mặt. từ quan điểm đó thì cậu có thể lợi dụng ai đó thôi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: