您搜索了: kesusahan (马来语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Malay

Vietnamese

信息

Malay

kesusahan

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

马来语

越南语

信息

马来语

dia dalam kesusahan.

越南语

cô ấy đang gặp nguy hiểm.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

aku dalam kesusahan?

越南语

tôi có gặp rắc rối không?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

jim, kami dalam kesusahan.

越南语

- jim, em gặp rắc rối.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

gadis yang dalam kesusahan.

越南语

cơ hội của anh kìa. cô ấy đang tổn thương.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

ajaran kau beri kesusahan pada kita.

越南语

cậu đã khiến tất cả chúng ta rơi vào thảm hoạ này.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

itu yang aku katakan kesusahan bersama.

越南语

tôi nghĩ cái đó là chúng ta cùng chung xuồng đang chìm đấy.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

... sayakesalkerana menimbulkan kesusahan kepada anda.

越南语

con rất ân hận vì những buồn khổ đã gây ra cho cha.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

kita dah lalui banyak kesusahan bersama.

越南语

chúng ta đã cùng nhau trải qua địa ngục.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

baiklah, kitakan bersama dalam kesusahan.

越南语

Ồ,vì chúng ta cùng chung cảnh ngộ ở đây.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

harap awak tidak berada dalam kesusahan.

越南语

tôi hy vọng là đã không gây phiền hà cho bạn hay làm điều gì đó.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

lee, saya dalam kesusahan, perlukan bantuan!

越南语

lee, nguy quá, giúp tớ với.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

jika tidak, anda akan dapatkan saya dalam kesusahan!

越南语

không thì con sẽ khiến mẹ giận bố đấy.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

saya tidak cuba untuk mendapatkan orang dalam kesusahan,

越南语

tôi không muốn ai dây vào chuyện phiền phức này cả.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

adakah awak rasa bertanggungjawab atas kesusahan harvey dent sekarang?

越南语

mày có thấy tội lỗi vì khiến thằng harvey lâm vào hoàn cảnh này ko?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

saya dah tak boleh lagi tolong awak bila dalam kesusahan lagi !

越南语

khi cậu gặp rắc rối, tớ không thể giúp cậu được nữa.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

kononnya dia melakukan kesusahan menyebabkan odin usir dia dari valhalla selamanya.

越南语

nhưng vị thần này luôn gây rắc rối, nên bị đuổi khỏi vườn địa đàng vĩnh viễn.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

ingat kesusahan yang kau telah alami, semua permintaan yang kau selesaikan!

越南语

hãy nhớ những chiến công anh đã thực hiện, những nhiệm vụ anh đã hoàn thành!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

jika kau tahu kesusahan yang kuhadapi agar al boleh membaca dan menduplikasikan ekspresi wajah.

越南语

cậu không biết tôi đã phải vất vả thế nào để làm cho một ai có thể đọc và biểu lộ cảm xúc đâu.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

adakah ia bermaksud kita tidak akan pedulikan hal-hal org kita jika mrk dlm kesusahan...

越南语

có phải là tôi nên coi như ko thấy gì... nếu bất cứ ai trong các anh gặp rắc rối trong tương lai ko?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

马来语

awak berada di samping saya ketika saya dalam kesusahan, dan di sisi lain, awak boleh luahkan pada rakan lain yang disisi.

越南语

cũng bảnh đấy. lúc tớ tội tệ nhất, cậu đã có mặt. từ quan điểm đó thì cậu có thể lợi dụng ai đó thôi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,763,379,923 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認