検索ワード: adversus (ラテン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Latin

Vietnamese

情報

Latin

adversus

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ラテン語

ベトナム語

情報

ラテン語

et accipientes murmurabant adversus patrem familia

ベトナム語

khi lãnh rồi, lằm bằm cùng chủ nhà,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

quis accusabit adversus electos dei deus qui iustifica

ベトナム語

ai sẽ kiện kẻ lựa chọn của Ðức chúa trời: Ðức chúa trời là Ðấng xưng công bình những kẻ ấy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

fides modestia continentia adversus huiusmodi non est le

ベトナム語

không có luật pháp nào cấm các sự đó.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

non enim possumus aliquid adversus veritatem sed pro veritat

ベトナム語

vì chúng tôi chẳng có thể nghịch cùng lẽ thật, nhưng chỉ có thể thuận theo lẽ thật.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

nondum usque ad sanguinem restitistis adversus peccatum repugnante

ベトナム語

anh em chống trả với tội ác còn chưa đến mỗi đổ huyết;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

cumque coniurassent adversus eum servi sui interfecerunt eum in domo su

ベトナム語

các đầy tớ người mưu phản, giết người tại trong cung điện người.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

cucurrit adversus eum erecto collo et pingui cervice armatus es

ベトナム語

người núp dưới gu khiên, ngước thẳng cổ, và xông đến chúa;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

adversus presbyterum accusationem noli recipere nisi sub duobus et tribus testibu

ベトナム語

Ðừng chấp một cái đơn nào kiện một trưởng lão mà không có hai hoặc ba người làm chứng.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

multi enim testimonium falsum dicebant adversus eum et convenientia testimonia non eran

ベトナム語

vì có nhiều kẻ làm chứng dối nghịch cùng ngài; nhưng lời họ khai chẳng hiệp nhau.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

adieruntque eum principes sacerdotum et primi iudaeorum adversus paulum et rogabant eu

ベトナム語

tại đó, có các thầy tế lễ cả và các người sang trọng trong dân giu-đa đội đơn kiện phao-lô trước mặt người;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

cum ascendisset autem petrus in hierosolymam disceptabant adversus illum qui erant ex circumcision

ベトナム語

khi phi -e-rơ đã trở lên thành giê-ru-sa-lem, có người tín đồ vốn chịu phép cắt bì trách móc người,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

adstiterunt reges terrae et principes convenerunt in unum adversus dominum et adversus christum eiu

ベトナム語

các vua trên mặt đất dấy lên, các quan hiệp lại, mà nghịch cùng chúa và Ðấng chịu xức dầu của ngài.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

adstiterunt reges terrae et principes convenerunt in unum adversus dominum et adversus christum eius diapsalm

ベトナム語

các vua thế gian nổi dậy, các quan trưởng bàn nghị cùng nhau nghịch Ðức giê-hô-va, và nghịch Ðấng chịu xức dầu của ngài, mà rằng:

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

amici mei et proximi mei adversus me adpropinquaverunt et steterunt et qui iuxta me erant de longe steterun

ベトナム語

kẻ ác lập mưu nghịch người công bình, và nghiến răng cùng người.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

et egi causam adversus magistratus et dixi quare dereliquimus domum dei et congregavi eos et feci stare in stationibus sui

ベトナム語

tôi bèn quở trách các quan trưởng, mà rằng: cớ sao đền của Ðức chúa trời bị bỏ như vậy? Ðoạn, tôi hiệp lại chúng mà đặt họ trong chức cũ mình.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

ad quem cum fuisset adductus locutus est ei non concidat cor cuiusquam in eo ego servus tuus vadam et pugnabo adversus philistheu

ベトナム語

Ða-vít thưa với sau-lơ rằng: xin chớ ai ngã lòng vì cớ người phi-li-tin kia! kẻ tôi tớ vua sẽ đi đấu địch cùng hắn.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

ascendit autem naas ammonites et pugnare coepit adversus iabesgalaad dixeruntque omnes viri iabes ad naas habeto nos foederatos et serviemus tib

ベトナム語

na-hách, người am-môn, đi ra đến vây gia-be trong ga-la-át. cả dân gia-be nói cùng na-hách rằng: hãy lập ước cùng chúng tôi, thì chúng tôi sẽ phục sự ông.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

cogitavitque cor meum mecum et increpui optimates et magistratus et dixi eis usurasne singuli a fratribus vestris exigatis et congregavi adversus eos contionem magna

ベトナム語

lòng tôi bàn tính về điều đó, cãi lẫy với những người tước vị và các quan trưởng, mà rằng: các ngươi buộc tiền lời cho mỗi người anh em mình! tôi nhóm lại một hội đông đảo đối nghịch chúng,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

quia non est nobis conluctatio adversus carnem et sanguinem sed adversus principes et potestates adversus mundi rectores tenebrarum harum contra spiritalia nequitiae in caelestibu

ベトナム語

vì chúng ta đánh trận, chẳng phải cùng thịt và huyết, bèn là cùng chủ quyền, cùng thế lực, cùng vua chúa của thế gian mờ tối nầy, cùng các thần dữ ở các miền trên trời vậy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

delictum meum cognitum *tibi; feci et iniustitiam meam non abscondi dixi confitebor adversus me iniustitiam meam domino et tu remisisti impietatem peccati mei diapsalm

ベトナム語

tôi phó thác thần linh tôi vào tay chúa: hỡi giê-hô-va, là Ðức chúa trời chơn thật, ngài đã chuộc tôi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,748,298,623 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK