検索ワード: deus (ラテン語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ラテン語

ベトナム語

情報

ラテン語

deus

ベトナム語

thiên chúa

最終更新: 2014-03-25
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ラテン語

deus in regium

ベトナム語

god in royalty

最終更新: 2022-05-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ラテン語

nolite errare deus non inridetu

ベトナム語

chớ hề dối mình; Ðức chúa trời không chịu khinh dể đâu; vì ai gieo giống chi, lại gặt giống ấy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ラテン語

deus meus in te confido non erubesca

ベトナム語

vì ngài đã lập đất trên các biển, và đặt nó vững trên các nước lớn.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ラテン語

dixitque deus fiat lux et facta est lu

ベトナム語

Ðức chúa trời phán rằng: phải có sự sáng; thì có sự sáng.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ラテン語

absit alioquin quomodo iudicabit deus mundu

ベトナム語

chẳng hề như vậy! nếu vậy thì Ðức chúa trời đoán xét thế gian thể nào?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ラテン語

audi israhel dominus deus noster dominus unus es

ベトナム語

hỡi y-sơ-ra-ên! hãy nghe: giê-hô-va Ðức chúa trời chúng ta là giê-hô-va có một không hai.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ラテン語

ab increpatione tua deus iacob dormitaverunt qui ascenderunt equo

ベトナム語

bèn là Ðức chúa trời đoán xét: ngài hạ kẻ nầy xuống, nhắc kẻ kia lên.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ラテン語

an iudaeorum deus tantum nonne et gentium immo et gentiu

ベトナム語

hay là, Ðức chúa trời chỉ là Ðức chúa trời của dân giu-đa sao? há chẳng phải cũng là Ðức chúa trời của dân ngoại ư? phải, ngài cũng là của dân ngoại nữa;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ラテン語

benedictus deus israhel quia visitavit et fecit redemptionem plebi sua

ベトナム語

ngợi khen chúa, là Ðức chúa trời của y-sơ-ra-ên, vì đã thăm viếng và chuộc dân ngài,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ラテン語

exaltare super caelos deus et super omnem terram gloria tu

ベトナム語

bấy giờ trong cơn gian truân họ kêu cầu Ðức giê-hô-va; ngài bèn giải cứu họ khỏi đều gian nan,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ラテン語

psalmus david quarta sabbati deus ultionum dominus deus ultionum libere egi

ベトナム語

Ðức giê-hô-va cai trị; ngài mặc sự oai nghi; Ðức giê-hô-va mặc mình bằng sức lực, và thắt lưng bằng sự ấy: thế gian cũng được lập vững bền, không thế bị rúng động.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,130,480 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK