検索ワード: mandatis (ラテン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Latin

Vietnamese

情報

Latin

mandatis

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ラテン語

ベトナム語

情報

ラテン語

in mandatis tuis exercebor et considerabo vias tua

ベトナム語

trong trại người công bình có tiếng vui mừng cứu rỗi: tay hữu Ðức giê-hô-va làm việc cả thể.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

increpasti superbos maledicti qui declinant a mandatis tui

ベトナム語

hòn đá mà thợ xây loại ra, Ðã trở nên sự cứu rỗi cho tôi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

in his duobus mandatis universa lex pendet et propheta

ベトナム語

hết thảy luật pháp và lời tiên tri đều bởi hai điều răn đó mà ra.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

in toto corde meo exquisivi te non repellas me a mandatis tui

ベトナム語

các nước đã vây tôi; tôi hủy diệt chúng nó nhơn danh Ðức giê-hô-va.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

benedictionem si oboedieritis mandatis domini dei vestri quae ego praecipio vobi

ベトナム語

sự phước lành, nếu các ngươi nghe theo các điều răn của giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi, mà ta truyền cho ngày nay;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

non intendentes iudaicis fabulis et mandatis hominum aversantium se a veritat

ベトナム語

chớ nghe truyện huyễn của người giu-đa, và điều răn của người ta trái với lẽ thật.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

a mandatis labiorum eius non recessi et in sinu meo abscondi verba oris eiu

ベトナム語

tôi chẳng hề lìa bỏ các điều răn của môi ngài, vẫn vâng theo lời của miệng ngài hơn là ý muốn lòng tôi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

peccavimus inique fecimus impie egimus et recessimus et declinavimus a mandatis tuis ac iudicii

ベトナム語

chúng tôi đã phạm tội, làm sự trái ngược, ăn ở hung dữ, chúng tôi đã bạn nghịch và đã xây bỏ các giềng mối và lệ luật của ngài.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

alleluia reversionis aggei et zacchariae beatus vir qui timet dominum in mandatis eius volet nimi

ベトナム語

ha-lê-lu-gia! tôi sẽ hết lòng ngợi khen Ðức giê-hô-va trong đám người ngay thẳng và tại hội chúng.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

nec praetergressi sunt de mandatis regis tam sacerdotes quam levitae ex omnibus quae praeceperat et in custodiis thesauroru

ベトナム語

phàm điều gì vua đã phán dạy hững thầy tế lễ và người lê-vi, hoặc về kho tàng hay là về việc khác, thì họ chẳng bỏ bê chút nào.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

finitisque mandatis quibus filios instruebat collegit pedes suos super lectulum et obiit adpositusque est ad populum suu

ベトナム語

cái đồng ruộng cùng hang đá ở tại đó đã mua của dân họ hếch vậy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

pignus restituerit ille impius rapinamque reddiderit in mandatis vitae ambulaverit nec fecerit quicquam iniustum vita vivet et non morietu

ベトナム語

nếu nó trả lại của cầm, đền bồi vật nó đã cướp lấy, bước theo lệ luật của sự sống, và không phạm sự gian ác nữa, thì chắc nó sẽ sống và không chết đâu.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

loquere filiis israhel anima cum peccaverit per ignorantiam et de universis mandatis domini quae praecepit ut non fierent quippiam feceri

ベトナム語

hãy nói cùng dân y-sơ-ra-ên rằng: khi nào ai lầm lỡ mà phạm một trong các điều răn của Ðức giê-hô-va, và làm điều chẳng nên làm;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

si ergo oboedieritis mandatis meis quae hodie praecipio vobis ut diligatis dominum deum vestrum et serviatis ei in toto corde vestro et in tota anima vestr

ベトナム語

vậy, nếu các ngươi chăm chỉ nghe các điều răn ta truyền cho các ngươi ngày nay, hết lòng, hết ý kính mến giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi, và phục sự ngài,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

qui ergo solverit unum de mandatis istis minimis et docuerit sic homines minimus vocabitur in regno caelorum qui autem fecerit et docuerit hic magnus vocabitur in regno caeloru

ベトナム語

vậy, ai hủy một điều cực nhỏ nào trong những điều răn nầy, và dạy người ta làm như vậy, thì sẽ bị xưng là cực nhỏ trong nước thiên đàng; còn như ai giữ những điều răn ấy, và dạy người ta nữa, thì sẽ được xưng là lớn trong nước thiên đàng.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

dicens si audieris vocem domini dei tui et quod rectum est coram eo feceris et oboedieris mandatis eius custodierisque omnia praecepta illius cunctum languorem quem posui in aegypto non inducam super te ego enim dominus sanator tuu

ベトナム語

ngài phán rằng: nếu ngươi chăm chỉ nghe lời giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi, làm sự ngay thẳng trước mặt ngài, lắng tai nghe các điều răn và giữ mọi luật lệ ngài, thì ta chẳng giáng cho ngươi một trong các bịnh nào mà ta đã giáng cho xứ Ê-díp-tô; vì ta là Ðức giê-hô-va, Ðấng chữa bịnh cho ngươi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,750,370,652 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK