検索ワード: percusserit (ラテン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Latin

Vietnamese

情報

Latin

percusserit

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ラテン語

ベトナム語

情報

ラテン語

qui percusserit et occiderit hominem morte moriatu

ベトナム語

kẻ nào đánh chết một người nào, mặc dầu kẻ đó là ai, sẽ bị xử tử.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

qui percusserit hominem volens occidere morte moriatu

ベトナム語

kẻ nào đánh chết một người, sẽ bị xử tử.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

qui percusserit animal reddat vicarium id est animam pro anim

ベトナム語

kẻ nào đánh chết một súc vật, phải thường lại, nghĩa là mạng đền mạng.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

qui percusserit iumentum reddet aliud qui percusserit hominem punietu

ベトナム語

kẻ nào làm chết một súc vật, thì sẽ thường lại; còn kẻ nào giết chết một người, thì phải bị xử tử.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

maledictus qui clam percusserit proximum suum et dicet omnis populus ame

ベトナム語

Ðáng rủa sả thay kẻ nào đánh trộm người lân cận mình! cả dân sự phải đáp: a-men!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

filium quoque et filiam si cornu percusserit simili sententiae subiacebi

ベトナム語

nếu bò báng nhằm một đứa con trai hay là con gái, người ta cũng sẽ chiếu theo luật nầy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

dixitque chaleb qui percusserit cariathsepher et ceperit eam dabo illi axam filiam meam uxore

ベトナム語

ca-lép nói rằng: ta sẽ gả con gái ta là aïc-sa, làm vợ cho người nào đánh và chiếm lấy ki-ri-át-sê-phe.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

dicens si venerit esau ad unam turmam et percusserit eam alia turma quae reliqua est salvabitu

ベトナム語

nếu Ê-sau đến hãm đánh một trong hai đội, thì đội còn lại sẽ thoát được.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

qui percusserit servum suum vel ancillam virga et mortui fuerint in manibus eius criminis reus eri

ベトナム語

khi người chủ lấy gậy đánh đầy tớ trai hay gái mình và chết liền theo tay, thì chắc phải bị phạt.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

ut confugiat ad eas quicumque animam percusserit nescius et possit evadere iram proximi qui ultor est sanguini

ベトナム語

hầu cho kẻ sát nhơn vì bất ý giết ai có thế trốn đó được; các thành ấy dùng cho các ngươi ẩn náu khỏi kẻ báo thù huyết.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

ego autem dico vobis non resistere malo sed si quis te percusserit in dextera maxilla tua praebe illi et altera

ベトナム語

song ta bảo các ngươi, đừng chống cự kẻ dữ. trái lại, nếu ai vả má bên hữu ngươi, hãy đưa má bên kia cho họ luôn;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

et dixit david vivit dominus quia nisi dominus percusserit eum aut dies eius venerit ut moriatur aut in proelium descendens perieri

ベトナム語

người tiếp rằng: ta chỉ Ðức giê-hô-va hằng sống mà thề, Ðức giê-hô-va chắc sẽ đánh người, hoặc khi người đến kỳ định mà chết, hoặc khi người ra trận mà diệt vong.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

aut cum esset inimicus manu percusserit et ille mortuus fuerit percussor homicidii reus erit cognatus occisi statim ut invenerit eum iugulabi

ベトナム語

hoặc vì sự thù đánh bằng bàn tay, và vì cớ đó nó bị chết, thì người nào đánh đó hẳn phải bị xử tử. Ấy là một kẻ sát nhơn; người báo thù huyết khi nào gặp kẻ sát nhơn phải làm cho nó chết đi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

haec erit lex homicidae fugientis cuius vita servanda est qui percusserit proximum suum nesciens et qui heri et nudius tertius nullum contra eum habuisse odium conprobatu

ベトナム語

vả, nầy là cách mà người ta phải đãi kẻ sát nhân ẩn núp tại đó đặng bảo tồn sự sống mình. nếu ai vì vô ý đánh chết kẻ lân cận mình, không có ganh ghét trước;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

si rixati fuerint viri et percusserit quis mulierem praegnantem et abortivum quidem fecerit sed ipsa vixerit subiacebit damno quantum expetierit maritus mulieris et arbitri iudicarin

ベトナム語

nếu người ta đánh nhau, đụng nhằm một người đàn bà có thai, làm cho phải sảo, nhưng chẳng bị sự hại chi khác, thì kẻ đánh nhằm đó phải bồi thường theo lời chồng người sẽ định, và trả tiền trước mặt quan án.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

et ait david ad viros qui stabant secum dicens quid dabitur viro qui percusserit philistheum hunc et tulerit obprobrium de israhel quis est enim hic philistheus incircumcisus qui exprobravit acies dei viventi

ベトナム語

Ða-vít hỏi những người ở gần mình rằng: người ta sẽ đãi thể nào cho kẻ giết được người phi-li-tin nầy, và cất sự sỉ nhục khỏi y-sơ-ra-ên? vì người phi-li-tin nầy, kẻ chẳng chịu phép cắt bì nầy, là ai, mà lại dám sỉ nhục đạo binh của Ðức chúa trời hằng sống?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

sed abisse simpliciter cum eo in silvam ad ligna caedenda et in succisione lignorum securis fugerit manu ferrumque lapsum de manubrio amicum eius percusserit et occiderit hic ad unam supradictarum urbium confugiet et vive

ベトナム語

thí dụ, nếu người đó đi cùng kẻ lân cận mình vào rừng đốn củi, tay người đang giơ rìu ra đốn, rủi lưỡi rìu sút cán trúng nhằm kẻ lân cận, làm cho kẻ ấy bị chết đi, thì người phải chạy ẩn núp mình trong một của ba cái thành nầy, đặng bảo tồn sự sống mình.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

et dixit unus quispiam de israhel num vidisti virum hunc qui ascendit ad exprobrandum enim israheli ascendit virum ergo qui percusserit eum ditabit rex divitiis magnis et filiam suam dabit ei et domum patris eius faciet absque tributo in israhe

ベトナム語

các ngươi có thấy người đó xơm tới chăng? hắn đến đặng sỉ nhục y-sơ-ra-ên. nếu ai giết được hắn, thì vua sẽ ban thưởng nhiều của cải, gả con gái mình cho người đó, và miễn xâu thuế cho nhà cha người ấy trong y-sơ-ra-ên.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,792,350,833 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK