プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
quod bonum tenete
hold fast that which is good
最終更新: 2021-10-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
quod cum audisset mardocheu
người ta thuật lại cho mạc-đô-chê các lời của bà Ê-xơ-tê.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
omne quod mundum est comedit
các ngươi được ăn mọi con chim sạch.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
onus quod vidit abacuc prophet
nầy là gánh nặng mà đấng tiên tri ha-ba-cúc đã xem thấy.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
eo quod oblata sufficerent et superabundaren
vì đã đủ các vật liệu đặng làm hết thảy công việc, cho đến đỗi còn dư lại nữa.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
ait ergo quod nomen est tibi respondit iaco
người đó hỏi: tên ngươi là chi? Ðáp rằng: tên tôi là gia-cốp.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
dixitque ad eos audite somnium meum quod vid
người nói rằng: tôi có điềm chiêm bao, xin các anh hãy nghe tôi thuật:
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
dixerunt autem ei quod iesus nazarenus transire
người ta trả lời rằng: Ấy là jêsus, người na-xa-rét đi qua.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
dicens hic sanguis testamenti quod mandavit ad vos deu
mà nó rằng: nầy là huyết của sự giao ước mà Ðức chúa trời đã dạy lập với các ngươi.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
displicuit autem deo quod iussum erat et percussit israhe
Ðiều đó chẳng đẹp lòng Ðức chúa trời; nên ngài hành hại y-sơ-ra-ên.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
post velamentum autem secundum tabernaculum quod dicitur sancta sanctoru
rồi đến phía trong màn thứ hai, tức là phần gọi là nơi rất thánh,
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
propter quod consolamini invicem et aedificate alterutrum sicut et faciti
vậy thì anh em hãy khuyên bảo nhau, gây dựng cho nhau, như anh em vẫn thường làm.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
quod enim mortuus est peccato mortuus est semel quod autem vivit vivit de
vì nếu ngài đã chết, ấy là chết cho tội lỗi một lần đủ cả; nhưng hiện nay ngài sống, ấy là sống cho Ðức chúa trời.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
quid est quod fuit ipsum quod futurum est quid est quod factum est ipsum quod fiendum es
Ðiều chi đã có, ấy là điều sẽ có; điều gì đã làm, ấy là điều sẽ làm nữa; chẳng có điều gì mới ở dưới mặt trời.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照: