検索ワード: prisikėlė (リトアニア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Lithuanian

Vietnamese

情報

Lithuanian

prisikėlė

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

リトアニア語

ベトナム語

情報

リトアニア語

- lozorius prisikėlė iš mirusiųjų.

ベトナム語

- thánh lazarus đã trở về từ cõi chết.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

リトアニア語

tu ištikrųjų tiki, kad jis prisikėlė?

ベトナム語

anh có tin là hắn tái sinh không?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

リトアニア語

na... atrodo jis prisikėlė iš numirusių, sere.

ベトナム語

có vẻ như hắn đội mồ sống dậy, thưa ông.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

リトアニア語

atsidarė kapai, ir daug užmigusių šventųjų kūnų prisikėlė.

ベトナム語

mồ mả mở ra, và nhiều thây của các thánh qua đời được sống lại.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

リトアニア語

nuo tada kai jis prisikėlė, blackwood'as nužudė tris žmones.

ベトナム語

từ khi sống lại, blackwood đã giết 3 người.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

リトアニア語

kurie tvirtino: “viešpats tikrai prisikėlė ir pasirodė simonui!”

ベトナム語

nói với họ rằng: chúa thật đã sống lại, và hiện ra với si-môn.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

リトアニア語

ir kad jis buvo palaidotas, ir kad prisikėlė trečią dieną pagal raštus;

ベトナム語

ngài đã bị chôn, đến ngày thứ ba, ngài sống lại, theo lời kinh thánh;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

リトアニア語

nėra jo čia, jis prisikėlė! atsiminkite, ką jis jums sakė, būdamas dar galilėjoje:

ベトナム語

ngài không ở đây đâu, song ngài đã sống lại. hãy nhớ khi ngài còn ở xứ ga-li-lê, phán cùng các ngươi thể nào,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

リトアニア語

o jis mirė už visus, kad gyvieji nebe sau gyventų, bet tam, kuris už juos mirė ir prisikėlė.

ベトナム語

lại ngài đã chết vì mọi người, hầu cho những kẻ còn sống không vì chính mình mà sống nữa, nhưng sống vì Ðấng đã chết và sống lại cho mình.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

リトアニア語

nes dėl to kristus ir mirė, ir prisikėlė, ir atgijo, kad būtų ir mirusiųjų, ir gyvųjų viešpats.

ベトナム語

Ðấng christ đã chết và sống lại, ấy là để làm chúa kẻ chết và kẻ sống.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

リトアニア語

jo čia nėra! jis prisikėlė, kaip buvo sakęs. Įeikite, apžiūrėkite vietą, kur viešpats gulėjo.

ベトナム語

ngài không ở đây đâu; ngài sống lại rồi, như lời ngài đã phán. hãy đến xem chỗ ngài đã nằm;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

リトアニア語

jeigu tikime, kad jėzus mirė ir prisikėlė, tai dievas ir tuos, kurie užmigo su jėzumi, atves kartu su juo.

ベトナム語

vì nếu chúng ta tin Ðức chúa jêsus đã chết và sống lại, thì cũng vậy, Ðức chúa trời sẽ đem những kẻ ngủ trong Ðức chúa jêsus cùng đến với ngài.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

リトアニア語

ir jis savo tarnams pasakė: “tai jonas krikštytojas! jis prisikėlė iš numirusių, ir todėl jame veikia stebuklingos jėgos”.

ベトナム語

thì phán cùng bầy tôi rằng: Ðây là giăng báp-tít. người chết đi sống lại, nhơn đó mới làm được mấy phép lạ như vậy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

リトアニア語

jis joms tarė: “neišsigąskite! jūs ieškote nukryžiuotojo jėzaus nazariečio. jis prisikėlė, jo čia nebėra. Štai vieta, kur jį buvo paguldę.

ベトナム語

song người nói cùng họ rằng: Ðừng sợ chi, các ngươi tìm Ðức chúa jêsus na-xa-rét, là Ðấng đã chịu đóng đinh; ngài sống lại rồi, chẳng còn ở đây; hãy xem nơi đã táng xác ngài.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

リトアニア語

karalius erodas išgirdęs,­nes jėzaus vardas tapo plačiai žinomas,­kalbėjo: “jonas krikštytojas prisikėlė iš numirusių ir todėl jame veikia stebuklingos jėgos”.

ベトナム語

vả, vua hê-rốt nghe nói về Ðức chúa jêsus (vì danh tiếng ngài đã trở nên lừng lẫy), thì nói rằng: giăng, là người làm phép báp-tem, đã từ kẻ chết sống lại; cho nên tự người làm ra các phép lạ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

リトアニア語

-prisikėlei iš numirėlių.

ベトナム語

- vì cái gì? - bạn trở về từ cõi chết.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,774,901,853 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK