プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Điều khoản chung
general provisions
最終更新: 2019-03-13
使用頻度: 1
品質:
Điều kiện
condition
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
Điều kiện sống
living conditions
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 4
品質:
Điều kiện giao hàng
delivery term
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
Điều kiện bảo hành:
warranty conditions:
最終更新: 2019-03-13
使用頻度: 1
品質:
các bên đã thỏa thuận và cùng thống nhất ký hợp đồng này với các điều khoản và điều kiện như sau:
both parties have come into agree and sign this agreement with the following terms and conditions:
最終更新: 2019-03-13
使用頻度: 1
品質:
Điều kiện mã tự do
free code
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
Điều kiện bán tài sản:
requirements for the property auction:
最終更新: 2019-02-28
使用頻度: 1
品質:
Điều kiện bất khả kháng
case of force majeure
最終更新: 2019-03-13
使用頻度: 1
品質:
khai báo biểu thức điều kiện sai
invalid condition expression
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
Điều
điều đó thật ấm áp và hạnh phúc
最終更新: 2021-09-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
Điều kiện bảo mật hoặc thời hạn bảo mật:
confidential terms and conditions:
最終更新: 2019-02-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
tình trạng thường trú hợp pháp có điều kiện.
conditional lawful permanent residence.
最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:
参照:
google Điều khoản chính sách bảo mật trung tâm trợ giúp hướng dẫn bắt đầu picasa dành cho mac
google Điều khoản chính sách bảo mật trung tâm trợ giúp hướng dẫn bắt đầu picasa dành cho mac
最終更新: 2016-03-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
những vấn đề liên quan đến thủ tục loại bỏ Điều kiện đối với tình trạng thường trú.
issues with condition removal.
最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:
参照:
những quy định hạn chế về việc loại bỏ các điều kiện áp dụng đối với tình trạng thường trú.
limited regulations regarding removal of conditions.
最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:
参照:
thủ tục công nhận tình trạng thường trú hợp pháp có điều kiện có thể bị chậm trễ trong thời gian dài.
the investor may experience a lengthy delay in obtaining conditional lawful permanent resident status.
最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:
参照:
xe được bảo hành theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất 03 năm hoặc 100.000km tuỳ theo điều kiện nào đến trước.
this automobile has 3-year or 100,000km warranty in compliance with the standards set by the manufacturer, depending on which of warranty condition may be reached first.
最終更新: 2019-03-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
tuân thủ theo đúng các tiêu chuẩn, điều kiện bảo hành của hyundai ghi trong sổ bảo hành được gửi kèm theo khi giao xe cho bên mua.
the purchaser shall comply with the warranty conditions and standards by hyundai indicated in warranty book which is attached to the purchaser.
最終更新: 2019-03-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
nếu báo cáo không có giả định vì lý do điều kiện kinh tế, thay đổi kế hoạch kinh doanh, chậm trễ trong quá trình thi công công trình,...
if they have not occurred
最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 1
品質:
参照: