検索ワード: Điều khoản và Điều kiện (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

Điều khoản và Điều kiện

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

Điều khoản chung

ベトナム語

general provisions

最終更新: 2019-03-13
使用頻度: 1
品質:

英語

Điều kiện

ベトナム語

condition

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

Điều kiện sống

ベトナム語

living conditions

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 4
品質:

英語

Điều kiện giao hàng

ベトナム語

delivery term

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

Điều kiện bảo hành:

ベトナム語

warranty conditions:

最終更新: 2019-03-13
使用頻度: 1
品質:

英語

các bên đã thỏa thuận và cùng thống nhất ký hợp đồng này với các điều khoản và điều kiện như sau:

ベトナム語

both parties have come into agree and sign this agreement with the following terms and conditions:

最終更新: 2019-03-13
使用頻度: 1
品質:

英語

Điều kiện mã tự do

ベトナム語

free code

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

Điều kiện bán tài sản:

ベトナム語

requirements for the property auction:

最終更新: 2019-02-28
使用頻度: 1
品質:

英語

Điều kiện bất khả kháng

ベトナム語

case of force majeure

最終更新: 2019-03-13
使用頻度: 1
品質:

英語

khai báo biểu thức điều kiện sai

ベトナム語

invalid condition expression

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

Điều

ベトナム語

điều đó thật ấm áp và hạnh phúc

最終更新: 2021-09-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

Điều kiện bảo mật hoặc thời hạn bảo mật:

ベトナム語

confidential terms and conditions:

最終更新: 2019-02-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

tình trạng thường trú hợp pháp có điều kiện.

ベトナム語

conditional lawful permanent residence.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

google Điều khoản chính sách bảo mật trung tâm trợ giúp hướng dẫn bắt đầu picasa dành cho mac

ベトナム語

google Điều khoản chính sách bảo mật trung tâm trợ giúp hướng dẫn bắt đầu picasa dành cho mac

最終更新: 2016-03-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

những vấn đề liên quan đến thủ tục loại bỏ Điều kiện đối với tình trạng thường trú.

ベトナム語

issues with condition removal.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

những quy định hạn chế về việc loại bỏ các điều kiện áp dụng đối với tình trạng thường trú.

ベトナム語

limited regulations regarding removal of conditions.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

thủ tục công nhận tình trạng thường trú hợp pháp có điều kiện có thể bị chậm trễ trong thời gian dài.

ベトナム語

the investor may experience a lengthy delay in obtaining conditional lawful permanent resident status.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

xe được bảo hành theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất 03 năm hoặc 100.000km tuỳ theo điều kiện nào đến trước.

ベトナム語

this automobile has 3-year or 100,000km warranty in compliance with the standards set by the manufacturer, depending on which of warranty condition may be reached first.

最終更新: 2019-03-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

tuân thủ theo đúng các tiêu chuẩn, điều kiện bảo hành của hyundai ghi trong sổ bảo hành được gửi kèm theo khi giao xe cho bên mua.

ベトナム語

the purchaser shall comply with the warranty conditions and standards by hyundai indicated in warranty book which is attached to the purchaser.

最終更新: 2019-03-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

nếu báo cáo không có giả định vì lý do điều kiện kinh tế, thay đổi kế hoạch kinh doanh, chậm trễ trong quá trình thi công công trình,...

ベトナム語

if they have not occurred

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,771,046,467 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK