検索ワード: are sent (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

are sent

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

- we are sent here.

ベトナム語

- chỉ huy điều chúng tôi tới đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the assassins are sent from xiang yu!

ベトナム語

chúng do hạng vũ cử tới

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

they believe the kaiju are sent from heaven.

ベトナム語

họ tin kaiju là từ thiên đình phái xuống.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

protocol dictates encrypted progress transmissions are sent to fleet command

ベトナム語

- tiếp tục báo cáo và gửi tín hiệu tới bộ hải quân đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- central files? that's where files are sent when cases are closed.

ベトナム語

Đó là nơi lưu trữ những giấy tờ những vụ kiện đã xong.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

misfortunes, we are told, are sent to test our fortitude, and may often reveal themselves as blessings in disguise.

ベトナム語

thật bất hạnh, chúng ta được nghe nói, được gửi đến để chịu thử thách và có thể bày tỏ bản thân khi niềm hạnh phúc bị che giấu

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

beyond the money, mr. breslin, the people that are sent to this place should not be allowed out into the real world.

ベトナム語

không nói chuyện tiền bạc, anh breslin. những kẻ ở trong đó vốn dĩ không nên tồn tại ở thế giới ngoài kia.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

so i kill you, and if we are caught... we are sent to mental hospital... but once i'm in the hospital, i say i'm not crazy... just pretending.

ベトナム語

thế là tôi giết ông. nếu bị bắt chúng tôi sẽ vào bệnh viện. 1 khi vào bệnh viện tôi sẽ bảo tôi không hề điên chỉ giả vờ thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

small and medium-sized enterprises petition for support through covid 19. on august 29, small and medium-sized enterprises in ho chi minh city jointly proposed to the government to remove difficulties for these businesses when they are suffering heavy damage from the epidemic. . petitions are sent by small and medium enterprises to the prime minister, ministers and governor of the state bank.

ベトナム語

doanh nghiệp vừa và nhỏ kiến nghị hỗ trợ qua covid 19 .ngày 29.8, các doanh nghiệp vừa và nhỏ tại tp.hcm đã cùng nhau kiến nghị chính phủ gỡ khó cho các doanh nghiệp này khi đang chịu thiệt hại nặng nề từ dịch bệnh. Đơn kiến nghị được các doanh nghiệp vừa và nhỏ gửi đến thủ tướng, các bộ trưởng, thống đốc ngân hàng nhà nước.

最終更新: 2021-09-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,791,000,007 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK