プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
attachments?
- gắn bó à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
your attachments.
- với cái gì?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you have attachments.
anh có các ràng buộc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
no. no attachments.
không, không người thân.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
no attachments of any kind.
không vướng bận gì hết.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
no attachments. no distractions.
không quyến luyến không phiền nhiễu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
point of attachments? mid-humerus.
hắn ở đâu?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
has trouble forming attachments or bonds."
có vấn đề với việc tạo dựng sự gắn bó hay quan hệ."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
human beings form emotional attachments as they grow up.
con người hình thành những sự gắn bó tình cảm khi họ lớn lên.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
isolated loners. no attachments to friends or family.
những kẻ cô đơn lập dị, không bạn bè hay người thân...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
send one or more of the open documents as email attachments.
gửi một hoặc vài tài liệu đang mở ở dạng tập tin kèm thư điện tử.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
such attachments are the integral parts of the contract, including:
các tài liệu kèm theo hợp đồng là một bộ phận không tách rời của hợp đồng, bao gồm:
最終更新: 2019-07-15
使用頻度: 1
品質:
copies of opening/closing conference checklist (attachments 1)
bản sao bảng liệt kê công việc trong buổi khai mạc/bế mạc hội nghị (bản kèm theo số 1)
最終更新: 2019-02-18
使用頻度: 1
品質:
you have lunch a lot and before you know it attachments form and... you know...
em sẽ đi ăn trưa rất nhiều trước khi em biết có điều gì đó...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
his real name is benjamin raspail, a former patient of mine, whose romantic attachments ran to, shall we say, the exotic.
tên thật của hắn là benjamin raspail, 1 bệnh nhân cũ của tôi. mà mối quan hệ đã đi tới... chúng tôi có thể nói là kỳ thú.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
please check signed contract in the attachment
tôi gửi bạn hợp đồng đã ký trong file đính kèm
最終更新: 2021-10-07
使用頻度: 1
品質:
参照: