検索ワード: attachments (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

attachments?

ベトナム語

- gắn bó à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

your attachments.

ベトナム語

- với cái gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you have attachments.

ベトナム語

anh có các ràng buộc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

no. no attachments.

ベトナム語

không, không người thân.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

no attachments of any kind.

ベトナム語

không vướng bận gì hết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

no attachments. no distractions.

ベトナム語

không quyến luyến không phiền nhiễu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

point of attachments? mid-humerus.

ベトナム語

hắn ở đâu?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

has trouble forming attachments or bonds."

ベトナム語

có vấn đề với việc tạo dựng sự gắn bó hay quan hệ."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

human beings form emotional attachments as they grow up.

ベトナム語

con người hình thành những sự gắn bó tình cảm khi họ lớn lên.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

isolated loners. no attachments to friends or family.

ベトナム語

những kẻ cô đơn lập dị, không bạn bè hay người thân...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

send one or more of the open documents as email attachments.

ベトナム語

gửi một hoặc vài tài liệu đang mở ở dạng tập tin kèm thư điện tử.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

英語

such attachments are the integral parts of the contract, including:

ベトナム語

các tài liệu kèm theo hợp đồng là một bộ phận không tách rời của hợp đồng, bao gồm:

最終更新: 2019-07-15
使用頻度: 1
品質:

英語

copies of opening/closing conference checklist (attachments 1)

ベトナム語

bản sao bảng liệt kê công việc trong buổi khai mạc/bế mạc hội nghị (bản kèm theo số 1)

最終更新: 2019-02-18
使用頻度: 1
品質:

英語

you have lunch a lot and before you know it attachments form and... you know...

ベトナム語

em sẽ đi ăn trưa rất nhiều trước khi em biết có điều gì đó...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

his real name is benjamin raspail, a former patient of mine, whose romantic attachments ran to, shall we say, the exotic.

ベトナム語

tên thật của hắn là benjamin raspail, 1 bệnh nhân cũ của tôi. mà mối quan hệ đã đi tới... chúng tôi có thể nói là kỳ thú.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

please check signed contract in the attachment

ベトナム語

tôi gửi bạn hợp đồng đã ký trong file đính kèm

最終更新: 2021-10-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,749,879,914 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK