検索ワード: bbid sign in (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

bbid sign in

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

sign in

ベトナム語

Đăng nhập

最終更新: 2013-07-24
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

just sign in.

ベトナム語

Được rồi, anh điền phiếu đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

sign in here?

ベトナム語

ký vào đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

please sign in.

ベトナム語

xin cho biết quý danh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

okay. just sign in.

ベトナム語

kí vào đây đi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

you gotta sign in.

ベトナム語

chú phải đăng kí.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- you need to sign in!

ベトナム語

- con phải ký tên vào!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

look, just sign in on the form.

ベトナム語

Đây, điền vào mẫu này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

hey, lady, you got to sign in.

ベトナム語

cô cần phải đăng kí đã.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- can everyone please sign in?

ベトナム語

- mọi người vui lòng điền thông tin.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

you have to cover the sign in.

ベトナム語

phải đăng kí đã.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

and that means you gotta sign in.

ベトナム語

và thế tức là cô cần phải đăng kí.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

look for the one that didn't sign in.

ベトナム語

xem ai không kí nào.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

will the mystery guest please sign in?

ベトナム語

vị khách bí ẩn kia xin vui lòng xuất đầu lộ diện?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

i'm just gonna go sign in. boss:

ベトナム語

tôi sẽ đi ký vào sổ

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

are you going to sign in or shall i?

ベトナム語

anh vào đăng kí hay tôi vào nào?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- you have to sign in, show them your i.d.

ベトナム語

- hả? - chú phải đăng ký. cho họ xem chứng minh thư.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

-you're right. we didn't sign in.

ベトナム語

- Ông nói đúng, chúng tôi chưa ký vào.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

i am detecting a single life sign in the ketha province.

ベトナム語

tôi dò được 1 tín hiệu sinh mệnh duy nhất tại lãnh thổ ketha.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

everyone signs in and out.

ベトナム語

Đây là nơi nghiêm túc...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,781,447,597 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK