人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
what's it feel like?
cảm giác sẽ thế nào?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
because it feels like you've destroyed it.
vì cảm thấy như em đã phá hủy nó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i feel like a pizza
mi sento come una pizza
最終更新: 2018-10-06
使用頻度: 2
品質:
参照:
i feel like a gorilla.
giờ tôi cứ như con vượn ấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- what did it feel like?
- cảm giác nó ra sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- it feels like a year.
-con thấy như cả một năm rồi
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
feel like a million bucks.
cứ như là cả triệu ấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
well, why don't they just make it feel like a "t"?
vậy sao họ không làm cho nó giống như chữ t?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
[gasps] does it feel like a warm... wet... hug?
chẳng phải nó ấm áp, ướt át, rất bót sao ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
because it feels so goddamn good.
bởi vì tao thấy quá đã.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i feel like a fucking prisoner.
tôi như thằng tù vậy
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
it feels like it"s a bribe.
cảm tưởng cứ như nhận hối lộ vậy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
does it feel like we're grilling you? - no.
có phải chúng tôi đang làm cho cô sợ không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
feels like a bag.
như 1 cái túi
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
it comes in waves and it feels like a throb
nỗi đau ập đến như một cơn sóng và tim tưởng chừng đã ngưng đập
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i know what it feels like
ta hiểu cái cảm giác ấy
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
参照:
i know what it feels like.
ta biết cảm giác về nó thế nào.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- feels like a curse.
- cảm giác như một lời nguyền.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- feels like a busted rib.
- hình như bị gãy một cái xương sườn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- huh, feels like a napkin.
- nó cảm giác như là khăn giấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: