検索ワード: brand name medication (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

brand name medication

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

brand name

ベトナム語

tên hãng

最終更新: 2013-12-24
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

brand name's anadrol.

ベトナム語

nhãn hiệu anadrol.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

nope. name-brand. name-brand.

ベトナム語

không, cám ơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

like pepsi, that's a brand name.

ベトナム語

như pepsi, là thương hiệu

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

- mm-hm. - she's a brand name.

ベトナム語

cổ là một thương hiệu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

that's the brand name. it's unbelievable.

ベトナム語

Đó là một cái tên mới thật không thể tin nổi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

see, brand name, brand name means something, you understand?

ベトナム語

rất tốt đó thương hiệu, hiểu ko? thương hiệu có giá trị

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

*1 wi-fi is a brand name that indicates interoperability certification of wireless lan devices.

ベトナム語

*1 wi-fi là tên thương hiệu được xác nhận có khả năng tương tác của các thiết bị mạng lan không dây.

最終更新: 2017-06-10
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

英語

terina is a brand name used by the norwegian meat processing company nortura on its frozen and canned food.

ベトナム語

terina is a brand name used by the norwegian meat processing company nortura on its frozen and canned food.

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

available in the market since 2005, kool life has quickly established its brand name and position asserted in the business.

ベトナム語

có mặt trên thị trường từ năm 2005, nước uống tinh khiết kool life đã nhanh chóng tạo dựng được tên tuổi và khẳng định được vị trí trong lĩnh vực hoạt động của mình.

最終更新: 2017-07-12
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

英語

now, they're realizing that with their brand name recognition, they can maybe get a big piece of the online action.

ベトナム語

nhưng giờ họ nhận ra rằng, với tên tuổi lớn của mình họ có thể kiếm được bộn tiền.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

it is ironic that with such a well-known brand name, it was a failure of marketing which pushed the industry into the doldrums.

ベトナム語

mỉa may thay, một thương hiệu có tên tuổi như vậy mà thiếu hoạt động marketing đã đẩy ngành công nghiệp này vào tình trạng dậm chân tại chỗ.

最終更新: 2012-03-12
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

he reckons that his company has done well as drinking habits have changed, people now buy whisky in supermarkets under own brand names, whereas once whisky was mostly bought in public houses.

ベトナム語

Ông ta cho rằng công ty của ông đã ăn nên làm ra nhờ thói quen uống rượu thay đổi, bây giờ người ta hay mua rượu trong các siêu thị với những nhãn hiệu riêng, so với trước đây hầu như người ta chỉ mua rượu whisky trong các quán rượu.

最終更新: 2012-03-12
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

in a new definition of a publicity stunt, channel 4 and honda have turned to a team of skydivers to tackle the problem of viewers tuning out of 5 traditional television advertising. on thursday night, the broadcaster was due to devote an entire 3 minute 20 second break in the middle of come dine with me, its dinner 10 party programme, to a live skydiving jump in which 19 stuntmen spelt out the carmaker’s brand name.

ベトナム語

trong một định nghĩa mới về một pha nguy hiểm công khai, channel 4 và honda đã chuyển sang một nhóm nhảy dù để giải quyết vấn đề người xem điều chỉnh trong số 5 quảng cáo truyền hình truyền thống. vào tối thứ năm, đài truyền hình đã dành toàn bộ thời gian nghỉ 3 phút 20 giây ở giữa come dine with me, chương trình bữa tối 10 bữa tiệc của nó, cho một bước nhảy nhảy dù trực tiếp trong đó 19 diễn viên đóng thế đánh vần thương hiệu của nhà sản xuất ô tô. Được mô tả là quảng cáo trực tiếp đầu tiên trong thời hiện đại, chiến dịch 15

最終更新: 2021-03-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,744,729,146 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK