検索ワード: breakthrough (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

breakthrough

ベトナム語

bền vững

最終更新: 2021-07-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

a breakthrough.

ベトナム語

này, "số dách"...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

- made this breakthrough possible.

ベトナム語

Đầu óc lecter của tôi mà thành công.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and now your latest breakthrough...

ベトナム語

và bây giờ, thành tựu mới nhất...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

today, finally, a breakthrough.

ベトナム語

cuối cùng hôm nay tôi cũng đi qua được ranh giới.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

that's a breakthrough. breakthrough.

ベトナム語

Đó là một đột phá.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'm close to a breakthrough.

ベトナム語

gần được rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

there was a breakthrough few days ago.

ベトナム語

có bước đột phá vài ngày trước đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

in the process, we had a breakthrough.

ベトナム語

chúng tôi đã có tiến bộ vượt bậc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

but you just had a breakthrough this morning.

ベトナム語

nhưng cô vừa có 1 màn trình diễn ấn tượng sáng nay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

the breakthrough is killing our radio mikes.

ベトナム語

chúng gây nhiễu sóng radio của chúng tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and with my breakthrough, shrinking inorganic material,

ベトナム語

lấy cảm hứng từ những huyền thoại của ant-man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

this is the breakthrough i've been hoping for.

ベトナム語

đây chính là bước đột phá mà tôi mong đợi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

alan parker outlines a recent breakthrough in technology

ベトナム語

alan parker vạch ra một bước đột phá mới trong công nghệ

最終更新: 2018-03-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

we're about to make a breakthrough on fusion.

ベトナム語

chúng tôi đang làm về bẻ gãy sự nóng chảy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'm close to a breakthrough. i can feel it.

ベトナム語

tôi đã ở rất gần tôi có thể cảm thấy được

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

but we're on the verge of our greatest breakthrough.

ベトナム語

chúng ta đang sắp có bước đột phá lớn nhất.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

the energy breakthrough i was working on just came to fruition.

ベトナム語

năng lượng xuyên phá tôi đang nghiên cứu chỉ còn chờ để thực hiện thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

well, you said you were close to a breakthrough on the vaccine.

ベトナム語

Àh, cô nói cô sắp đột phá điều chế ra vắc-xin.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

also made what i believe to be a thoroughly promotion-worthy breakthrough.

ベトナム語

và cái này khiến tôi tin rằng tôi xứng đáng được thăng chức.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,773,050,411 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK